Bản dịch của từ Tandem trong tiếng Việt
Tandem
Tandem (Noun)
Riding a tandem bike with a friend is a fun experience.
Việc đi xe đạp đôi với một người bạn là một trải nghiệm vui vẻ.
I don't enjoy riding a tandem bike alone.
Tôi không thích việc đi xe đạp đôi một mình.
Have you ever tried riding a tandem bike with your sibling?
Bạn đã từng thử đi xe đạp đôi với anh/chị em của mình chưa?
Dạng danh từ của Tandem (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tandem | Tandems |
Tandem (Noun Countable)
They rode the bike together in perfect tandem.
Họ cùng đi xe đạp cùng nhau một cách hoàn hảo.
She prefers to work alone rather than in tandem with others.
Cô ấy thích làm việc một mình hơn là cùng làm việc với người khác.
Did they win the race by working in tandem?
Họ đã chiến thắng trong cuộc đua bằng cách làm việc cùng nhau chưa?
Họ từ
"Tandem" là một danh từ và tính từ, chỉ sự kết hợp hoặc hoạt động đồng thời giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Trong ngữ cảnh giao thông, "tandem" thường ám chỉ đến một loại xe đạp có hai chỗ ngồi. Trong ngữ cảnh khác, nó có thể miêu tả sự hợp tác giữa các tổ chức hoặc cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, "tandem" có thể nhấn mạnh hơn về mối quan hệ giữa các bên liên quan.
Từ "tandem" có nguồn gốc từ từ Latin "tandem", nghĩa là "cuối cùng" hoặc "sau đó". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ việc xảy ra liên tiếp, sau đó được áp dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật để mô tả hai hoặc nhiều thiết bị hoạt động đồng thời. Ý nghĩa hiện tại của "tandem" phản ánh khả năng tương tác cùng nhau, cho thấy sự phối hợp và hỗ trợ trong các hoạt động, trong đó có thể thấy trong giáo dục, thể thao và công nghệ.
Từ "tandem" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sự phối hợp hoặc cộng tác, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục và ngôn ngữ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện ở mức độ trung bình trong các bài kiểm tra nghe, đọc và nói, nhưng hiếm gặp trong phần viết. "Tandem" thường được sử dụng để chỉ sự kết hợp giữa hai yếu tố, chẳng hạn như trong học ngoại ngữ, khi người học và người bản ngữ trao đổi ngôn ngữ qua lại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp