Bản dịch của từ Tantalizing trong tiếng Việt

Tantalizing

AdjectiveVerb

Tantalizing (Adjective)

tˈænəlˌɑɪzɪŋ
tˈæntəlˌɑɪzɪŋ
01

Tạo ra sự quan tâm hoặc hứng thú

Creating interest or excitement

Ví dụ

Her tantalizing Instagram posts attract many followers.

Những bài đăng hấp dẫn trên Instagram của cô ấy thu hút nhiều người theo dõi.

The tantalizing offer from the company drew in new customers.

Lời đề nghị hấp dẫn từ công ty đã thu hút khách hàng mới.

Tantalizing (Verb)

tˈænəlˌɑɪzɪŋ
tˈæntəlˌɑɪzɪŋ
01

Hành hạ hoặc trêu chọc (ai đó) bằng việc nhìn thấy hoặc hứa hẹn về một điều gì đó không thể đạt được

Torment or tease (someone) with the sight or promise of something that is unobtainable

Ví dụ

She tantalized him with the prospect of a promotion.

Cô ấy dùng triển vọng thăng chức để quấy rối anh ta.

The company tantalizes customers with exclusive offers.

Công ty quấy rối khách hàng với các ưu đãi độc quyền.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tantalizing

Không có idiom phù hợp