Bản dịch của từ Tantalizing trong tiếng Việt
Tantalizing

Tantalizing (Adjective)
Tạo ra sự quan tâm hoặc hứng thú.
Her tantalizing Instagram posts attract many followers.
Những bài đăng hấp dẫn trên Instagram của cô ấy thu hút nhiều người theo dõi.
The tantalizing offer from the company drew in new customers.
Lời đề nghị hấp dẫn từ công ty đã thu hút khách hàng mới.
The tantalizing scent of the food wafted through the party.
Hương thơm hấp dẫn của món ăn lan tỏa trong buổi tiệc.
Tantalizing (Verb)
She tantalized him with the prospect of a promotion.
Cô ấy dùng triển vọng thăng chức để quấy rối anh ta.
The company tantalizes customers with exclusive offers.
Công ty quấy rối khách hàng với các ưu đãi độc quyền.
The event tantalized attendees with a surprise guest appearance.
Sự kiện quấy rối khán giả bằng sự xuất hiện bất ngờ của một khách mời.
Dạng động từ của Tantalizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tantalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tantalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tantalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tantalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tantalizing |
Họ từ
Tantalizing là một tính từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "tantalize", có nghĩa là khêu gợi sự tò mò hoặc ham muốn nhưng lại không thể đạt được. Từ này thường được dùng để mô tả những điều hấp dẫn, đầy cám dỗ nhưng khó với tới. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "tantalizing" được viết giống nhau và không có khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách phát âm, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa và phong cách nói của người dùng.
Từ "tantalizing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Tantalus", một nhân vật trong thần thoại Hy Lạp, người bị trừng phạt phải sống trong cơn khát và đói giữa nguồn nước và trái cây trước mặt nhưng không bao giờ có thể với tới. Từ "tantalizare" trong tiếng Latin, mang ý nghĩa “khiêu khích” hoặc “gợi cảm”, phản ánh trạng thái của Tantalus. Ý nghĩa hiện tại của "tantalizing" diễn tả cảm giác đầy hấp dẫn nhưng không thể đạt được, bắt nguồn từ hình ảnh sự khát khao mà Tantalus trải qua.
Từ "tantalizing" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi nghe và nói, nơi từ vựng thực tế thường được ưu tiên. Tuy nhiên, từ này thường gặp trong văn viết, nhất là trong bài luận học thuật và văn chương, để mô tả sự hấp dẫn đầy thách thức hoặc sự kích thích trí tò mò. Trong ngữ cảnh đời sống, "tantalizing" thường được dùng để nói về món ăn hấp dẫn hoặc những cơ hội mà khó nắm bắt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp