Bản dịch của từ Tantalizing trong tiếng Việt
Tantalizing
Tantalizing (Adjective)
Tạo ra sự quan tâm hoặc hứng thú
Her tantalizing Instagram posts attract many followers.
Những bài đăng hấp dẫn trên Instagram của cô ấy thu hút nhiều người theo dõi.
The tantalizing offer from the company drew in new customers.
Lời đề nghị hấp dẫn từ công ty đã thu hút khách hàng mới.
Tantalizing (Verb)
She tantalized him with the prospect of a promotion.
Cô ấy dùng triển vọng thăng chức để quấy rối anh ta.
The company tantalizes customers with exclusive offers.
Công ty quấy rối khách hàng với các ưu đãi độc quyền.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp