Bản dịch của từ Tantalizing trong tiếng Việt

Tantalizing

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tantalizing (Adjective)

tˈænəlˌɑɪzɪŋ
tˈæntəlˌɑɪzɪŋ
01

Tạo ra sự quan tâm hoặc hứng thú.

Creating interest or excitement.

Ví dụ

Her tantalizing Instagram posts attract many followers.

Những bài đăng hấp dẫn trên Instagram của cô ấy thu hút nhiều người theo dõi.

The tantalizing offer from the company drew in new customers.

Lời đề nghị hấp dẫn từ công ty đã thu hút khách hàng mới.

The tantalizing scent of the food wafted through the party.

Hương thơm hấp dẫn của món ăn lan tỏa trong buổi tiệc.

Tantalizing (Verb)

tˈænəlˌɑɪzɪŋ
tˈæntəlˌɑɪzɪŋ
01

Hành hạ hoặc trêu chọc (ai đó) bằng việc nhìn thấy hoặc hứa hẹn về một điều gì đó không thể đạt được.

Torment or tease (someone) with the sight or promise of something that is unobtainable.

Ví dụ

She tantalized him with the prospect of a promotion.

Cô ấy dùng triển vọng thăng chức để quấy rối anh ta.