Bản dịch của từ Tarmac trong tiếng Việt

Tarmac

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tarmac (Noun)

tˈɑɹmæk
tˈɑɹmæk
01

Vật liệu dùng để lát đường hoặc các khu vực ngoài trời khác, bao gồm đá vỡ trộn với nhựa đường.

Material used for surfacing roads or other outdoor areas consisting of broken stone mixed with tar.

Ví dụ

The government is repairing the tarmac on Main Street.

Chính phủ đang sửa chữa lớp trải tarmac trên đường Main.

The park does not have tarmac paths for jogging.

Công viên không có đường tarmac để chạy bộ.

Do you think tarmac is a durable material for playgrounds?

Bạn nghĩ liệu tarmac có phải là vật liệu bền cho sân chơi không?

Dạng danh từ của Tarmac (Noun)

SingularPlural

Tarmac

-

Tarmac (Verb)

tˈɑɹmæk
tˈɑɹmæk
01

Bề mặt (đường hoặc khu vực ngoài trời khác) bằng nhựa đường hoặc vật liệu tương tự.

Surface a road or other outdoor area with tarmac or a similar material.

Ví dụ

The city council decided to tarmac the parking lot near the park.

Hội đồng thành phố quyết định lát lớp tarmac ở bãi đậu xe gần công viên.

It's not recommended to tarmac the playground due to safety concerns.

Không khuyến nghị lát lớp tarmac ở sân chơi vì lý do an toàn.

Did you tarmac the road leading to the community center last week?

Tuần trước bạn đã lát lớp tarmac trên con đường dẫn tới trung tâm cộng đồng chưa?

Dạng động từ của Tarmac (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tarmac

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tarmaced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tarmaced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tarmacs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tarmacing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tarmac/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tarmac

Không có idiom phù hợp