Bản dịch của từ Tarmac trong tiếng Việt
Tarmac

Tarmac (Noun)
The government is repairing the tarmac on Main Street.
Chính phủ đang sửa chữa lớp trải tarmac trên đường Main.
The park does not have tarmac paths for jogging.
Công viên không có đường tarmac để chạy bộ.
Do you think tarmac is a durable material for playgrounds?
Bạn nghĩ liệu tarmac có phải là vật liệu bền cho sân chơi không?
Dạng danh từ của Tarmac (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tarmac | - |
Tarmac (Verb)
The city council decided to tarmac the parking lot near the park.
Hội đồng thành phố quyết định lát lớp tarmac ở bãi đậu xe gần công viên.
It's not recommended to tarmac the playground due to safety concerns.
Không khuyến nghị lát lớp tarmac ở sân chơi vì lý do an toàn.
Did you tarmac the road leading to the community center last week?
Tuần trước bạn đã lát lớp tarmac trên con đường dẫn tới trung tâm cộng đồng chưa?
Dạng động từ của Tarmac (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tarmac |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tarmaced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tarmaced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tarmacs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tarmacing |
Họ từ
Tarmac là thuật ngữ dùng để chỉ loại vật liệu lát đường, thường được chế tạo từ hỗn hợp bitum và đá dăm, được sử dụng chủ yếu trong ngành xây dựng đường bộ và sân bay. Từ này xuất phát từ cụm từ "tarmacadam", được đặt theo tên của kỹ sư người Scotland, MacAdam. Trong tiếng Anh Anh, "tarmac" thường được sử dụng để chỉ bề mặt đường sân bay, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "asphalt" nhiều hơn, mặc dù "tarmac" vẫn được hiểu rộng rãi trong cả hai ngữ cảnh.
Tarmac xuất phát từ từ tiếng Anh "tar" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tarra" nghĩa là nhựa đường, kết hợp với "macadam", tên của một loại vật liệu đường do kỹ sư John Loudon McAdam phát triển vào đầu thế kỷ 19. Ban đầu, tarmac được phát minh như một giải pháp để cải thiện bề mặt đường, kết hợp nhựa đường và đá dăm. Ngày nay, từ "tarmac" được sử dụng rộng rãi để chỉ bề mặt đường, đặc biệt là trên các sân bay. sự kết hợp này phản ánh tính chất bền vững và chức năng của vật liệu trong việc tạo ra bề mặt giao thông.
Tarmac là một từ ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi nghe và đọc liên quan đến giao thông hoặc hàng không. Trong ngữ cảnh khác, "tarmac" thường chỉ bề mặt đường băng sân bay hoặc đường giao thông, thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về xây dựng, bảo trì cơ sở hạ tầng hoặc trong các tin tức về giao thông vận tải. Sự xuất hiện hạn chế của từ này trong tiếng Anh học thuật chỉ ra rằng nó chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp