Bản dịch của từ Tax court petition trong tiếng Việt

Tax court petition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tax court petition (Noun)

tˈæks kˈɔɹt pətˈɪʃən
tˈæks kˈɔɹt pətˈɪʃən
01

Một yêu cầu chính thức được nộp cho tòa án để có quyết định pháp lý về các tranh chấp thuế.

A formal request submitted to a court for a legal decision regarding tax disputes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tài liệu phác thảo các yêu cầu và vấn đề trong một vụ án thuế để xem xét bởi tòa án.

A document that outlines the claims and issues in a tax case for consideration by the court.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Quá trình thách thức các quyết định do cơ quan thuế đưa ra trước một tòa án chuyên biệt.

The process of challenging the decisions made by tax authorities before a specialized court.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tax court petition cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tax court petition

Không có idiom phù hợp