Bản dịch của từ Tax court petition trong tiếng Việt
Tax court petition
Noun [U/C]

Tax court petition (Noun)
tˈæks kˈɔɹt pətˈɪʃən
tˈæks kˈɔɹt pətˈɪʃən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một tài liệu phác thảo các yêu cầu và vấn đề trong một vụ án thuế để xem xét bởi tòa án.
A document that outlines the claims and issues in a tax case for consideration by the court.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Quá trình thách thức các quyết định do cơ quan thuế đưa ra trước một tòa án chuyên biệt.
The process of challenging the decisions made by tax authorities before a specialized court.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tax court petition
Không có idiom phù hợp