Bản dịch của từ Tax exempt trong tiếng Việt
Tax exempt

Tax exempt(Noun)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Tax exempt" là cụm từ chỉ trạng thái hoặc điều kiện mà một cá nhân hoặc tổ chức không phải chịu thuế cho một khoản thu nhập hoặc tài sản nhất định. Trong ngữ cảnh pháp luật, điều này thường áp dụng cho các tổ chức từ thiện hoặc các hoạt động phi lợi nhuận. Có sự khác biệt giữa Anh - Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên. Ở Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng liên quan đến các chế độ miễn thuế cụ thể, trong khi ở Mỹ, nó thường gắn liền với mã số thuế 501(c)(3) cho các tổ chức từ thiện.
Thuật ngữ "tax exempt" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "tax" xuất phát từ từ "taxare", mang nghĩa là "đánh giá" hoặc "đánh thuế", và "exempt" từ "exemptus", nghĩa là "được miễn". Trải qua lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong pháp luật và tài chính để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức được miễn việc nộp thuế. Ngày nay, "tax exempt" ám chỉ đến các trường hợp cụ thể, như tổ chức phi lợi nhuận, không phải chịu thuế thu nhập, liên quan trực tiếp đến hoạt động từ thiện hoặc công cộng.
"Tax exempt" là thuật ngữ phổ biến trong bối cảnh tài chính và luật pháp, thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Reading. Tần suất sử dụng của cụm từ này có thể thấy trong các bài viết về chế độ tài chính, báo cáo thuế, hoặc các vấn đề liên quan đến phi lợi nhuận. Thuật ngữ này thường được áp dụng cho các tổ chức, cá nhân hoặc khoản thu nhập không phải chịu thuế theo quy định cụ thể, thường liên quan đến các chính sách hỗ trợ và khuyến khích phát triển kinh tế.
"Tax exempt" là cụm từ chỉ trạng thái hoặc điều kiện mà một cá nhân hoặc tổ chức không phải chịu thuế cho một khoản thu nhập hoặc tài sản nhất định. Trong ngữ cảnh pháp luật, điều này thường áp dụng cho các tổ chức từ thiện hoặc các hoạt động phi lợi nhuận. Có sự khác biệt giữa Anh - Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên. Ở Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng liên quan đến các chế độ miễn thuế cụ thể, trong khi ở Mỹ, nó thường gắn liền với mã số thuế 501(c)(3) cho các tổ chức từ thiện.
Thuật ngữ "tax exempt" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "tax" xuất phát từ từ "taxare", mang nghĩa là "đánh giá" hoặc "đánh thuế", và "exempt" từ "exemptus", nghĩa là "được miễn". Trải qua lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong pháp luật và tài chính để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức được miễn việc nộp thuế. Ngày nay, "tax exempt" ám chỉ đến các trường hợp cụ thể, như tổ chức phi lợi nhuận, không phải chịu thuế thu nhập, liên quan trực tiếp đến hoạt động từ thiện hoặc công cộng.
"Tax exempt" là thuật ngữ phổ biến trong bối cảnh tài chính và luật pháp, thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Reading. Tần suất sử dụng của cụm từ này có thể thấy trong các bài viết về chế độ tài chính, báo cáo thuế, hoặc các vấn đề liên quan đến phi lợi nhuận. Thuật ngữ này thường được áp dụng cho các tổ chức, cá nhân hoặc khoản thu nhập không phải chịu thuế theo quy định cụ thể, thường liên quan đến các chính sách hỗ trợ và khuyến khích phát triển kinh tế.
