Bản dịch của từ Tax exempt trong tiếng Việt
Tax exempt

Tax exempt (Noun)
Many low-income families are tax exempt in the new policy.
Nhiều gia đình thu nhập thấp được miễn thuế theo chính sách mới.
High earners are not tax exempt under the current tax laws.
Những người có thu nhập cao không được miễn thuế theo luật hiện tại.
Are all charities tax exempt in the United States?
Tất cả các tổ chức từ thiện có được miễn thuế ở Hoa Kỳ không?
Tax exempt (Adjective)
Many charities are tax exempt in the United States.
Nhiều tổ chức từ thiện được miễn thuế ở Hoa Kỳ.
Non-profit organizations are not tax exempt in some countries.
Các tổ chức phi lợi nhuận không được miễn thuế ở một số quốc gia.
Are all educational institutions tax exempt?
Tất cả các cơ sở giáo dục đều được miễn thuế không?
"Tax exempt" là cụm từ chỉ trạng thái hoặc điều kiện mà một cá nhân hoặc tổ chức không phải chịu thuế cho một khoản thu nhập hoặc tài sản nhất định. Trong ngữ cảnh pháp luật, điều này thường áp dụng cho các tổ chức từ thiện hoặc các hoạt động phi lợi nhuận. Có sự khác biệt giữa Anh - Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên. Ở Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng liên quan đến các chế độ miễn thuế cụ thể, trong khi ở Mỹ, nó thường gắn liền với mã số thuế 501(c)(3) cho các tổ chức từ thiện.
Thuật ngữ "tax exempt" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "tax" xuất phát từ từ "taxare", mang nghĩa là "đánh giá" hoặc "đánh thuế", và "exempt" từ "exemptus", nghĩa là "được miễn". Trải qua lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong pháp luật và tài chính để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức được miễn việc nộp thuế. Ngày nay, "tax exempt" ám chỉ đến các trường hợp cụ thể, như tổ chức phi lợi nhuận, không phải chịu thuế thu nhập, liên quan trực tiếp đến hoạt động từ thiện hoặc công cộng.
"Tax exempt" là thuật ngữ phổ biến trong bối cảnh tài chính và luật pháp, thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Reading. Tần suất sử dụng của cụm từ này có thể thấy trong các bài viết về chế độ tài chính, báo cáo thuế, hoặc các vấn đề liên quan đến phi lợi nhuận. Thuật ngữ này thường được áp dụng cho các tổ chức, cá nhân hoặc khoản thu nhập không phải chịu thuế theo quy định cụ thể, thường liên quan đến các chính sách hỗ trợ và khuyến khích phát triển kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp