Bản dịch của từ Teaches trong tiếng Việt
Teaches
Verb
Teaches (Verb)
tˈitʃɪz
tˈitʃɪz
01
Cung cấp kiến thức hoặc thông tin cho ai đó.
To provide knowledge or information to someone.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Khiến ai đó học hoặc hiểu điều gì đó.
To cause someone to learn or understand something.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Dạng động từ của Teaches (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Teach |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Taught |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Taught |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Teaches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Teaching |
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Teaches cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] It responsibility, cooperation, and the importance of taking care of one's living space [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] This means that either someone has come from abroad to it, or someone likely studied abroad to learn it, then came back to it [...]Trích: Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] One of the good things about young children is their enthusiasm [...]Trích: Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] 5. Is it easy to old people to learn how to use modern technology [...]Trích: Giài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an intelligent person
Idiom with Teaches
Không có idiom phù hợp