Bản dịch của từ Teaches trong tiếng Việt

Teaches

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Teaches (Verb)

tˈitʃɪz
tˈitʃɪz
01

Cung cấp kiến thức hoặc thông tin cho ai đó.

To provide knowledge or information to someone.

Ví dụ

The teacher teaches social skills to students every Wednesday afternoon.

Giáo viên dạy kỹ năng xã hội cho học sinh mỗi chiều thứ Tư.

She doesn't teach social studies this semester due to personal reasons.

Cô ấy không dạy môn xã hội học kỳ này vì lý do cá nhân.

Does he teach social justice in his community classes?

Liệu anh ấy có dạy công bằng xã hội trong các lớp của mình không?

02

Khiến ai đó học hoặc hiểu điều gì đó.

To cause someone to learn or understand something.

Ví dụ

My teacher teaches us about social issues every Friday.

Giáo viên của tôi dạy chúng tôi về các vấn đề xã hội mỗi thứ Sáu.

She does not teach students how to engage in social activism.

Cô ấy không dạy học sinh cách tham gia hoạt động xã hội.