Bản dịch của từ Teaches trong tiếng Việt
Teaches

Teaches (Verb)
Cung cấp kiến thức hoặc thông tin cho ai đó.
To provide knowledge or information to someone.
The teacher teaches social skills to students every Wednesday afternoon.
Giáo viên dạy kỹ năng xã hội cho học sinh mỗi chiều thứ Tư.
She doesn't teach social studies this semester due to personal reasons.
Cô ấy không dạy môn xã hội học kỳ này vì lý do cá nhân.
Does he teach social justice in his community classes?
Liệu anh ấy có dạy công bằng xã hội trong các lớp của mình không?
Khiến ai đó học hoặc hiểu điều gì đó.
To cause someone to learn or understand something.
My teacher teaches us about social issues every Friday.
Giáo viên của tôi dạy chúng tôi về các vấn đề xã hội mỗi thứ Sáu.
She does not teach students how to engage in social activism.
Cô ấy không dạy học sinh cách tham gia hoạt động xã hội.
Does your professor teach social responsibility in class?
Giáo sư của bạn có dạy về trách nhiệm xã hội trong lớp không?
Mr. Smith teaches social skills to children in his community center.
Ông Smith dạy kỹ năng xã hội cho trẻ em tại trung tâm cộng đồng.
She does not teach social studies at the local high school anymore.
Cô ấy không còn dạy môn xã hội tại trường trung học địa phương nữa.
Does your school teach social responsibility to its students?
Trường của bạn có dạy trách nhiệm xã hội cho học sinh không?
Dạng động từ của Teaches (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Teach |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Taught |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Taught |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Teaches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Teaching |
Họ từ
Từ "teaches" là hình thức số nhiều của động từ "teach", có nghĩa là "dạy" trong tiếng Anh. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được phát âm gần như giống nhau. Tuy nhiên, cách viết và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút. Ví dụ, trong một số trường hợp, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "educates" thay cho "teaches" để nhấn mạnh khía cạnh giáo dục chính quy hơn. "Teaches" thường được sử dụng để chỉ việc truyền đạt kiến thức, kỹ năng hoặc thông tin từ người dạy sang học sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



