Bản dịch của từ Technetium trong tiếng Việt

Technetium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Technetium (Noun)

tɛknˈiʃiəm
tɛknˈiʃiəm
01

Nguyên tố hóa học của nguyên tử số 43, một kim loại phóng xạ. technetium là nguyên tố đầu tiên được tạo ra một cách nhân tạo vào năm 1937 bằng cách bắn phá molypden bằng deuteron.

The chemical element of atomic number 43 a radioactive metal technetium was the first element to be created artificially in 1937 by bombarding molybdenum with deuterons.

Ví dụ

Technetium is used in medical imaging for cancer detection.

Technetium được sử dụng trong hình ảnh y tế để phát hiện ung thư.

Technetium is not commonly found in nature or social discussions.

Technetium không thường được tìm thấy trong tự nhiên hoặc các cuộc thảo luận xã hội.

Is technetium important for social health advancements?

Liệu technetium có quan trọng cho sự tiến bộ sức khỏe xã hội không?

Dạng danh từ của Technetium (Noun)

SingularPlural

Technetium

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/technetium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Technetium

Không có idiom phù hợp