Bản dịch của từ Technetium trong tiếng Việt
Technetium

Technetium (Noun)
Nguyên tố hóa học của nguyên tử số 43, một kim loại phóng xạ. technetium là nguyên tố đầu tiên được tạo ra một cách nhân tạo vào năm 1937 bằng cách bắn phá molypden bằng deuteron.
The chemical element of atomic number 43 a radioactive metal technetium was the first element to be created artificially in 1937 by bombarding molybdenum with deuterons.
Technetium is used in medical imaging for cancer detection.
Technetium được sử dụng trong hình ảnh y tế để phát hiện ung thư.
Technetium is not commonly found in nature or social discussions.
Technetium không thường được tìm thấy trong tự nhiên hoặc các cuộc thảo luận xã hội.
Is technetium important for social health advancements?
Liệu technetium có quan trọng cho sự tiến bộ sức khỏe xã hội không?
Dạng danh từ của Technetium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Technetium | - |
Technetium (Tc) là một nguyên tố hóa học có ký hiệu là Tc trong bảng tuần hoàn, thuộc nhóm kim loại chuyển tiếp. Technetium là nguyên tố đầu tiên được tổng hợp nhân tạo vào năm 1937 và không tồn tại trong tự nhiên với số lượng đáng kể. Nguyên tố này không có đồng vị ổn định nào, và các đồng vị phóng xạ của nó chủ yếu được sử dụng trong y học hạt nhân và chẩn đoán hình ảnh.
Từ "technetium" có nguồn gốc từ tiếng Latin "technetium", xuất phát từ từ "technetos", nghĩa là "nhân tạo" hoặc "do con người tạo ra". Đây là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm kim loại chuyển tiếp, được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1937 bởi các nhà khoa học Carlo Perrier và Emilio Segrè. Technetium là nguyên tố nhân tạo đầu tiên được phát hiện và có số hiệu nguyên tử 43. Ý nghĩa của từ này phản ánh bản chất nhân tạo của nguyên tố, khẳng định vai trò quan trọng của nó trong nghiên cứu hạt nhân và y học hiện đại.
Technetium là một nguyên tố kim loại chuyển tiếp trong bảng tuần hoàn, thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế, đặc biệt là trong các kỹ thuật hình ảnh và xạ trị. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các phần nghe và đọc chủ yếu liên quan đến các chủ đề khoa học và công nghệ. Ngoài ra, technetium còn được nhắc đến trong bối cảnh nghiên cứu hạt nhân và hóa học, nơi mà vai trò của nó trong chẩn đoán bệnh trở nên quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp