Bản dịch của từ Technical problem trong tiếng Việt

Technical problem

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Technical problem (Noun)

tˈɛknɨkəl pɹˈɑbləm
tˈɛknɨkəl pɹˈɑbləm
01

Một khó khăn hoặc vấn đề liên quan đến công nghệ hoặc quy trình kỹ thuật.

A difficulty or issue related to technology or technical processes.

Ví dụ

The technical problem delayed our social media campaign last month.

Vấn đề kỹ thuật đã làm chậm chiến dịch truyền thông xã hội tháng trước.

There was no technical problem during the online community meeting.

Không có vấn đề kỹ thuật nào trong cuộc họp cộng đồng trực tuyến.

What technical problem caused the failure of the social app launch?

Vấn đề kỹ thuật nào đã gây ra sự cố khi ra mắt ứng dụng xã hội?

02

Một sự cố hoặc lỗi trong một hệ thống hoặc sản phẩm công nghệ.

A malfunction or failure in a technological system or product.

Ví dụ

The technical problem caused delays in the social media campaign for Facebook.

Vấn đề kỹ thuật đã gây ra sự chậm trễ trong chiến dịch mạng xã hội của Facebook.

The team did not resolve the technical problem during the social event.

Nhóm đã không giải quyết được vấn đề kỹ thuật trong sự kiện xã hội.

What technical problem affected the online discussion during the social meeting?

Vấn đề kỹ thuật nào đã ảnh hưởng đến cuộc thảo luận trực tuyến trong cuộc họp xã hội?

03

Một trở ngại ngăn cản việc sử dụng hiệu quả công nghệ.

An obstacle that prevents the effective use of technology.

Ví dụ

The technical problem delayed our social media campaign by two weeks.

Vấn đề kỹ thuật đã trì hoãn chiến dịch truyền thông xã hội của chúng tôi hai tuần.

There was no technical problem during the online seminar last Friday.

Không có vấn đề kỹ thuật nào trong buổi hội thảo trực tuyến thứ Sáu vừa qua.

What technical problem caused the social app to crash yesterday?

Vấn đề kỹ thuật nào đã khiến ứng dụng xã hội bị sập hôm qua?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Technical problem cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Technical problem

Không có idiom phù hợp