Bản dịch của từ Technological progress trong tiếng Việt

Technological progress

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Technological progress (Noun)

tˌɛknəlˈɑdʒɨkəl pɹˈɑɡɹˌɛs
tˌɛknəlˈɑdʒɨkəl pɹˈɑɡɹˌɛs
01

Sự tiến bộ của công nghệ và ứng dụng của nó.

The advancement of technology and its applications.

Ví dụ

Technological progress has improved communication among people globally.

Tiến bộ công nghệ đã cải thiện giao tiếp giữa mọi người trên toàn cầu.

Technological progress does not always benefit everyone in society.

Tiến bộ công nghệ không phải lúc nào cũng mang lại lợi ích cho mọi người trong xã hội.

How has technological progress affected social interactions in recent years?

Tiến bộ công nghệ đã ảnh hưởng đến các tương tác xã hội như thế nào trong những năm gần đây?

02

Cải tiến công nghệ làm tăng năng suất và hiệu quả.

Improvements in technology that enhance productivity and efficiency.

Ví dụ

Technological progress helps improve communication among diverse social groups.

Tiến bộ công nghệ giúp cải thiện giao tiếp giữa các nhóm xã hội đa dạng.

Technological progress does not always benefit everyone in society equally.

Tiến bộ công nghệ không phải lúc nào cũng mang lại lợi ích cho mọi người trong xã hội.

How does technological progress affect social interactions in modern cities?

Tiến bộ công nghệ ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội ở các thành phố hiện đại?

03

Kết quả tích lũy của sự đổi mới và phát triển thay đổi mối quan hệ của xã hội với công nghệ.

The cumulative result of innovations and developments that change society's interaction with technology.

Ví dụ

Technological progress has improved communication in our global society significantly.

Tiến bộ công nghệ đã cải thiện giao tiếp trong xã hội toàn cầu của chúng ta.

Technological progress does not always benefit everyone equally in society.

Tiến bộ công nghệ không phải lúc nào cũng mang lại lợi ích cho mọi người trong xã hội.

How has technological progress changed social interactions in recent years?

Tiến bộ công nghệ đã thay đổi các tương tác xã hội như thế nào trong những năm gần đây?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/technological progress/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Technological progress

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.