Bản dịch của từ Technologist trong tiếng Việt
Technologist

Technologist (Noun)
Một chuyên gia trong lĩnh vực công nghệ.
An expert in the field of technology
Sarah is a renowned technologist in social media innovation.
Sarah là một chuyên gia nổi tiếng trong đổi mới truyền thông xã hội.
Many technologists do not understand the impact of social media.
Nhiều chuyên gia công nghệ không hiểu tác động của truyền thông xã hội.
Is John a qualified technologist in social networking?
John có phải là một chuyên gia đủ điều kiện trong mạng xã hội không?
Một người chuyên về một công nghệ cụ thể.
A person who specializes in a particular technology
Maria is a technologist focused on renewable energy solutions for cities.
Maria là một chuyên gia công nghệ tập trung vào giải pháp năng lượng tái tạo cho các thành phố.
Not every technologist understands the social implications of their inventions.
Không phải chuyên gia công nghệ nào cũng hiểu những tác động xã hội của phát minh của họ.
Is the technologist attending the social impact conference next week?
Chuyên gia công nghệ có tham dự hội nghị tác động xã hội vào tuần tới không?
Một chuyên gia áp dụng kiến thức khoa học để giải quyết các vấn đề thực tế liên quan đến công nghệ.
A professional who applies scientific knowledge to solve practical problems related to technology
Maria is a technologist who develops apps for social improvement.
Maria là một chuyên gia công nghệ phát triển ứng dụng cho sự cải thiện xã hội.
Many technologists do not focus on social issues in their projects.
Nhiều chuyên gia công nghệ không tập trung vào các vấn đề xã hội trong dự án của họ.
Are technologists responsible for addressing social challenges in technology?
Các chuyên gia công nghệ có trách nhiệm giải quyết các thách thức xã hội trong công nghệ không?
Họ từ
Từ "technologist" chỉ người chuyên gia trong lĩnh vực công nghệ, thường liên quan đến việc nghiên cứu, phát triển và ứng dụng các công nghệ mới. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "technologist" có thể áp dụng trong nhiều bối cảnh hơn là trong tiếng Anh Mỹ, nơi từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngành nghề cụ thể như CNTT hoặc kỹ thuật.
Từ "technologist" xuất phát từ gốc Latinh "techne", có nghĩa là nghệ thuật hoặc kỹ năng, kết hợp với hậu tố "-logist", chỉ người nghiên cứu hoặc chuyên gia trong một lĩnh vực nào đó. Thuật ngữ này lần đầu được sử dụng vào thế kỷ 20 để chỉ các chuyên gia kỹ thuật trong bối cảnh công nghệ ngày càng phát triển. Hiện nay, "technologist" thường ám chỉ những người có kiến thức chuyên sâu và thực hành trong lĩnh vực công nghệ, phản ánh sự tiến bộ và chuyên môn hóa trong xã hội hiện đại.
Từ "technologist" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh thảo luận về các vấn đề công nghệ và sự phát triển trong lĩnh vực khoa học. Trong bối cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân chuyên môn trong các lĩnh vực công nghệ, chẳng hạn như công nghệ thông tin, thiết kế sản phẩm và nghiên cứu khoa học, nơi mà chuyên môn kỹ thuật luôn đóng vai trò quan trọng trong sự tiến bộ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp