Bản dịch của từ Technologist trong tiếng Việt

Technologist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Technologist (Noun)

tɛknˈɑlədʒɪst
tɛknˈɑlədʒɪst
01

Một chuyên gia trong lĩnh vực công nghệ.

An expert in the field of technology

Ví dụ

Sarah is a renowned technologist in social media innovation.

Sarah là một chuyên gia nổi tiếng trong đổi mới truyền thông xã hội.

Many technologists do not understand the impact of social media.

Nhiều chuyên gia công nghệ không hiểu tác động của truyền thông xã hội.

Is John a qualified technologist in social networking?

John có phải là một chuyên gia đủ điều kiện trong mạng xã hội không?

02

Một người chuyên về một công nghệ cụ thể.

A person who specializes in a particular technology

Ví dụ

Maria is a technologist focused on renewable energy solutions for cities.

Maria là một chuyên gia công nghệ tập trung vào giải pháp năng lượng tái tạo cho các thành phố.

Not every technologist understands the social implications of their inventions.

Không phải chuyên gia công nghệ nào cũng hiểu những tác động xã hội của phát minh của họ.

Is the technologist attending the social impact conference next week?

Chuyên gia công nghệ có tham dự hội nghị tác động xã hội vào tuần tới không?

03

Một chuyên gia áp dụng kiến thức khoa học để giải quyết các vấn đề thực tế liên quan đến công nghệ.

A professional who applies scientific knowledge to solve practical problems related to technology

Ví dụ

Maria is a technologist who develops apps for social improvement.

Maria là một chuyên gia công nghệ phát triển ứng dụng cho sự cải thiện xã hội.

Many technologists do not focus on social issues in their projects.

Nhiều chuyên gia công nghệ không tập trung vào các vấn đề xã hội trong dự án của họ.

Are technologists responsible for addressing social challenges in technology?

Các chuyên gia công nghệ có trách nhiệm giải quyết các thách thức xã hội trong công nghệ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/technologist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Technologist

Không có idiom phù hợp