Bản dịch của từ Technology secret trong tiếng Việt
Technology secret
Noun [U/C]

Technology secret (Noun)
tɛknˈɑlədʒi sˈikɹət
tɛknˈɑlədʒi sˈikɹət
01
Một nguyên tắc hoặc cơ chế được biết đến trong một hình thức công nghệ mà là độc quyền hoặc bí mật.
A generally known principle or mechanism in a form of technology that is proprietary or confidential.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Thông tin không được công khai nhưng rất quan trọng cho lợi thế của một tổ chức so với các đối thủ.
Information that is not publicly disclosed but is critical to the advantage of an organization over its competitors.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một đổi mới hoặc một chiến lược được giữ kín để có lợi thế cạnh tranh.
An innovation or a strategy that is kept hidden for competitive advantage.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Technology secret
Không có idiom phù hợp