Bản dịch của từ Tee cushion trong tiếng Việt

Tee cushion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tee cushion (Noun)

tˈi kˈʊʃən
tˈi kˈʊʃən
01

Một chiếc gối nhỏ được thiết kế để sử dụng khi chơi golf, thường được sử dụng để hỗ trợ cánh tay hoặc cổ tay của người chơi.

A small cushion designed to be used while playing golf, often used to support a player's arm or wrist.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chiếc gối đặt trên tee và hỗ trợ bóng golf trong lúc phát bóng.

A cushion that rests on the tee and supports the golf ball during a tee-off.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại gối được sử dụng trong các môn thể thao khác nhau để mang lại sự thoải mái hoặc hỗ trợ.

A type of cushion used in various sports for comfort or support.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tee cushion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tee cushion

Không có idiom phù hợp