Bản dịch của từ Teens trong tiếng Việt

Teens

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Teens (Noun)

tˈinz
tˈinz
01

Số nhiều của teen.

Plural of teen.

Ví dụ

Many teens enjoy using social media platforms like Instagram and TikTok.

Nhiều thanh thiếu niên thích sử dụng các nền tảng mạng xã hội như Instagram và TikTok.

Not all teens are interested in traditional sports like football or basketball.

Không phải tất cả thanh thiếu niên đều quan tâm đến các môn thể thao truyền thống như bóng đá hay bóng rổ.

Do teens prefer online learning over in-person classes during the pandemic?

Có phải thanh thiếu niên thích học trực tuyến hơn học trực tiếp trong đại dịch không?

Dạng danh từ của Teens (Noun)

SingularPlural

Teen

Teens

Kết hợp từ của Teens (Noun)

CollocationVí dụ

Early teens

Đầu thập kỷ

In their early teens, children start to develop strong social bonds.

Ở độ tuổi thiếu niên sớm, trẻ em bắt đầu phát triển mối liên kết xã hội mạnh mẽ.

Late teens

Tuổi vị thành niên muộn

In their late teens, students often struggle with essay writing.

Ở độ tuổi vị thành niên muộn, học sinh thường gặp khó khăn khi viết bài luận.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/teens/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 12/12/2020
[...] Across all three years, the young adult group has the heaviest use of mobile phones, averaging around 47 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 12/12/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/04/2022
[...] It is true that the need to contribute and be recognized is universal and should not be limited to adults, and for through community work, this need can be met [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/04/2022

Idiom with Teens

Không có idiom phù hợp