Bản dịch của từ Teens trong tiếng Việt
Teens

Teens (Noun)
Số nhiều của teen.
Plural of teen.
Many teens enjoy using social media platforms like Instagram and TikTok.
Nhiều thanh thiếu niên thích sử dụng các nền tảng mạng xã hội như Instagram và TikTok.
Not all teens are interested in traditional sports like football or basketball.
Không phải tất cả thanh thiếu niên đều quan tâm đến các môn thể thao truyền thống như bóng đá hay bóng rổ.
Do teens prefer online learning over in-person classes during the pandemic?
Có phải thanh thiếu niên thích học trực tuyến hơn học trực tiếp trong đại dịch không?
Dạng danh từ của Teens (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Teen | Teens |
Kết hợp từ của Teens (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Early teens Đầu thập kỷ | In their early teens, children start to develop strong social bonds. Ở độ tuổi thiếu niên sớm, trẻ em bắt đầu phát triển mối liên kết xã hội mạnh mẽ. |
Late teens Tuổi vị thành niên muộn | In their late teens, students often struggle with essay writing. Ở độ tuổi vị thành niên muộn, học sinh thường gặp khó khăn khi viết bài luận. |
Họ từ
Từ "teens" chỉ đến giai đoạn phát triển của thanh thiếu niên, cụ thể từ 13 đến 19 tuổi. Từ này xuất phát từ chữ số cuối cùng của các năm tương ứng, như "thirteen" hay "nineteen". Trong tiếng Anh, "teen" thường được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ để chỉ lứa tuổi này, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể, "teens" có thể ám chỉ đến các vấn đề văn hóa, tâm lý hay giáo dục liên quan đến nhóm tuổi này.
Từ "teens" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "teen", có thể truy nguyên từ gốc Latin "decennium", nghĩa là "thập kỷ". Trong tiếng Anh, "teen" được sử dụng để chỉ giai đoạn từ 13 đến 19 tuổi. Thời kỳ này thường gắn liền với sự trưởng thành và chuyển mình, phản ánh sự phát triển về thể chất và tâm lý. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ Latin và nghĩa hiện tại thể hiện rõ qua chữ số từ 13 đến 19, khi mọi người bắt đầu hình thành bản sắc cá nhân và xã hội.
Từ "teens" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, liên quan đến các chủ đề về tuổi trẻ, giáo dục và văn hóa. Bên cạnh đó, từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh xã hội, tâm lý học và marketing, phản ánh các xu hướng, hành vi và vấn đề của thanh thiếu niên. Thường gặp trong các bài viết, báo cáo nghiên cứu và thảo luận xã hội về đối tượng này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

