Bản dịch của từ Teensy weensy trong tiếng Việt

Teensy weensy

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Teensy weensy (Idiom)

01

Rất nhỏ; nhỏ bé.

Very small tiny.

Ví dụ

The teensy weensy kitten fit in my hand perfectly.

Chú mèo nhỏ xíu vừa vặn trong tay tôi.

The party didn't have a teensy weensy chance of success.

Bữa tiệc không có một cơ hội nhỏ xíu nào để thành công.

Is that teensy weensy dog really a Chihuahua?

Chó nhỏ xíu đó có thật sự là Chihuahua không?

02

Một biểu thức được sử dụng để mô tả một cái gì đó không đáng kể hoặc nhỏ.

An expression used to describe something that is insignificant or minor.

Ví dụ

His teensy weensy complaint didn't affect our social gathering at all.

Phàn nàn nhỏ bé của anh ấy không ảnh hưởng gì đến buổi gặp mặt xã hội.

She doesn't consider her teensy weensy problems as important in life.

Cô ấy không coi những vấn đề nhỏ bé của mình là quan trọng trong cuộc sống.

Is that teensy weensy detail really necessary for our social event?

Chi tiết nhỏ bé đó có thực sự cần thiết cho sự kiện xã hội của chúng ta không?

03

Được sử dụng một cách không chính thức để truyền đạt sự quý mến đối với một cái gì đó nhỏ.

Used informally to convey endearment for something small.

Ví dụ

That teensy weensy puppy is so cute and playful.

Chú cún nhỏ xíu đó thật dễ thương và năng động.

I don't think that teensy weensy cat can catch a mouse.

Tôi không nghĩ rằng chú mèo nhỏ xíu đó có thể bắt chuột.

Isn't that teensy weensy baby adorable in the photos?

Chẳng phải em bé nhỏ xíu đó thật đáng yêu trong những bức ảnh sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/teensy weensy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Teensy weensy

Không có idiom phù hợp