Bản dịch của từ Teethed trong tiếng Việt
Teethed

Teethed (Verb)
Many babies teethed around six months old, like my nephew Jack.
Nhiều em bé mọc răng khoảng sáu tháng tuổi, giống như cháu tôi, Jack.
Not all children teethed at the same age; some start earlier.
Không phải tất cả trẻ em đều mọc răng cùng một độ tuổi; một số bắt đầu sớm hơn.
When do babies usually teethe in different cultures around the world?
Trẻ em thường mọc răng khi nào ở các nền văn hóa khác nhau trên thế giới?
The new policy teethed our community with better social resources.
Chính sách mới đã trang bị cho cộng đồng chúng tôi nguồn lực xã hội tốt hơn.
The initiative did not teethe the youth with necessary skills.
Sáng kiến này đã không trang bị cho thanh niên những kỹ năng cần thiết.
How will the program teethe families with support services?
Chương trình này sẽ trang bị cho các gia đình dịch vụ hỗ trợ như thế nào?
The new policy teethed into the community's daily life quickly.
Chính sách mới đã thâm nhập vào đời sống hàng ngày của cộng đồng nhanh chóng.
The changes did not teethe into the older generation's habits.
Những thay đổi không thâm nhập vào thói quen của thế hệ lớn tuổi.
How did the new ideas teethe into the social fabric?
Những ý tưởng mới đã thâm nhập vào cấu trúc xã hội như thế nào?
Họ từ
Từ "teethed" là dạng quá khứ của động từ "to teeth", thường được sử dụng để chỉ hành động phát triển răng trong bối cảnh trẻ em. Trong tiếng Anh Anh, "teethed" được sử dụng chủ yếu để mô tả giai đoạn trẻ sơ sinh mọc răng, với ngữ nghĩa tương tự trong tiếng Anh Mỹ. Dù có thể có sự khác biệt trong cách phát âm giữa hai biến thể, nghĩa và cách sử dụng của từ này chủ yếu không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "teethed" xuất phát từ nguồn gốc tiếng Anh cổ, với cấu trúc từ "tooth", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "zōh". Ký tự "th" trong tiếng Anh phản ánh quá trình phát triển ngôn ngữ qua thời gian. "Teethed" chủ yếu được sử dụng để chỉ hành động mọc răng ở trẻ sơ sinh. Sự chuyển đổi này từ thuật ngữ giải phẫu sang ngữ nghĩa liên quan đến sự phát triển sinh lý biểu thị sự liên kết chặt chẽ giữa ngôn ngữ và quá trình tăng trưởng của con người.
Từ "teethed" thường có mức độ xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng khi bàn về sự phát triển của trẻ sơ sinh hoặc trong ngữ cảnh y học liên quan đến dentition. Trong Đọc và Viết, nó thường xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành về sinh học hoặc phát triển trẻ em. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến giai đoạn phát triển đầu đời.