Bản dịch của từ Teethed trong tiếng Việt

Teethed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Teethed (Verb)

tˈiðd
tˈiðd
01

Có hoặc phát triển răng; mọc răng.

To have or develop teeth to grow teeth.

Ví dụ

Many babies teethed around six months old, like my nephew Jack.

Nhiều em bé mọc răng khoảng sáu tháng tuổi, giống như cháu tôi, Jack.

Not all children teethed at the same age; some start earlier.

Không phải tất cả trẻ em đều mọc răng cùng một độ tuổi; một số bắt đầu sớm hơn.

When do babies usually teethe in different cultures around the world?

Trẻ em thường mọc răng khi nào ở các nền văn hóa khác nhau trên thế giới?

02

Để cung cấp răng; để cung cấp một khía cạnh hoặc cơ chế phù hợp.

To provide with teeth to furnish with a relevant edge or mechanism.

Ví dụ

The new policy teethed our community with better social resources.

Chính sách mới đã trang bị cho cộng đồng chúng tôi nguồn lực xã hội tốt hơn.

The initiative did not teethe the youth with necessary skills.

Sáng kiến này đã không trang bị cho thanh niên những kỹ năng cần thiết.

How will the program teethe families with support services?

Chương trình này sẽ trang bị cho các gia đình dịch vụ hỗ trợ như thế nào?

03

Để thâm nhập hoặc nắm bắt một cái gì đó.

To penetrate or grip something.

Ví dụ

The new policy teethed into the community's daily life quickly.

Chính sách mới đã thâm nhập vào đời sống hàng ngày của cộng đồng nhanh chóng.

The changes did not teethe into the older generation's habits.

Những thay đổi không thâm nhập vào thói quen của thế hệ lớn tuổi.

How did the new ideas teethe into the social fabric?

Những ý tưởng mới đã thâm nhập vào cấu trúc xã hội như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/teethed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Teethed

Không có idiom phù hợp