Bản dịch của từ Telecare trong tiếng Việt

Telecare

Noun [U/C]

Telecare (Noun)

tɛlɑkˈɛɹi
tɛlɑkˈɛɹi
01

Việc sử dụng các công nghệ như giám sát từ xa và báo động khẩn cấp để cho phép người không khỏe, người khuyết tật hoặc người già được chăm sóc tại nhà để họ có thể sống độc lập.

The use of technologies such as remote monitoring and emergency alarms to enable the unwell, disabled, or elderly to receive care at home so that they can live independently.

Ví dụ

Telecare services provide remote monitoring for the elderly living at home.

Dịch vụ chăm sóc từ xa cung cấp giám sát từ xa cho người cao tuổi sống tại nhà.

The government invested in telecare technology to support vulnerable individuals.

Chính phủ đầu tư vào công nghệ chăm sóc từ xa để hỗ trợ những người dễ bị tổn thương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Telecare

Không có idiom phù hợp