Bản dịch của từ Telecare trong tiếng Việt
Telecare

Telecare (Noun)
Việc sử dụng các công nghệ như giám sát từ xa và báo động khẩn cấp để cho phép người không khỏe, người khuyết tật hoặc người già được chăm sóc tại nhà để họ có thể sống độc lập.
The use of technologies such as remote monitoring and emergency alarms to enable the unwell, disabled, or elderly to receive care at home so that they can live independently.
Telecare services provide remote monitoring for the elderly living at home.
Dịch vụ chăm sóc từ xa cung cấp giám sát từ xa cho người cao tuổi sống tại nhà.
The government invested in telecare technology to support vulnerable individuals.
Chính phủ đầu tư vào công nghệ chăm sóc từ xa để hỗ trợ những người dễ bị tổn thương.
Telecare systems allow quick responses to emergency situations for those in need.
Hệ thống chăm sóc từ xa cho phép phản ứng nhanh chóng đối với tình huống khẩn cấp cho những người cần giúp đỡ.
Telecare là một thuật ngữ chỉ việc sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông để cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe từ xa, thường nhằm mục đích hỗ trợ người bệnh tại nhà. Tại Anh, thuật ngữ này thường liên quan đến các hệ thống giám sát tình trạng sức khỏe và an toàn, trong khi ở Mỹ, telehealth hay telemedicine thường được sử dụng hơn. Sự khác biệt ngữ nghĩa nằm ở phạm vi dịch vụ: telecare thiên về theo dõi trong khi telehealth bao trùm nhiều dịch vụ chăm sóc sức khỏe hơn.
Từ "telecare" có nguồn gốc từ hai gốc Latin: "tele", có nghĩa là "xa", và "cura", có nghĩa là "chăm sóc". Thuật ngữ này xuất hiện tại thế kỷ 20, phản ánh sự phát triển của công nghệ viễn thông trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe. "Telecare" hiện nay chỉ việc cung cấp dịch vụ chăm sóc từ xa, sử dụng các thiết bị công nghệ để hỗ trợ bệnh nhân, giúp họ tiếp cận dịch vụ y tế mà không cần phải trực tiếp đến cơ sở y tế. Sự kết hợp giữa các yếu tố kỹ thuật và nhu cầu chăm sóc đã hình thành ý nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "telecare" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh chủ đề y tế và công nghệ thông tin. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được liên kết với các bài viết bàn về dịch vụ chăm sóc sức khỏe từ xa. Trong phần Viết và Nói, ứng viên có thể thảo luận về lợi ích và thách thức của telecare trong chăm sóc bệnh nhân. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các nghiên cứu về cải tiến dịch vụ chăm sóc sức khỏe và trong các tài liệu chính sách liên quan.