Bản dịch của từ Telephone call trong tiếng Việt
Telephone call

Telephone call (Idiom)
I received a telephone call from Sarah about the party.
Tôi nhận được một cuộc gọi điện thoại từ Sarah về bữa tiệc.
He did not make a telephone call to his friend last night.
Anh ấy đã không gọi điện cho bạn mình tối qua.
Did you get a telephone call from the event organizer?
Bạn đã nhận được cuộc gọi điện thoại từ người tổ chức sự kiện chưa?
Một ví dụ về việc sử dụng điện thoại để liên lạc với ai đó.
An instance of using a telephone to communicate with someone.
I made a telephone call to my friend yesterday about dinner plans.
Tôi đã gọi điện cho bạn tôi hôm qua về kế hoạch ăn tối.
She did not receive a telephone call from her family last week.
Cô ấy đã không nhận được cuộc gọi điện thoại từ gia đình tuần trước.
Did you have a telephone call with your professor about the project?
Bạn có gọi điện cho giáo sư về dự án không?
Một cuộc gọi điện thoại được thực hiện cho ai đó, thường là để trò chuyện.
A phone call made to someone typically for a conversation.
I received a telephone call from John about the party details.
Tôi nhận được một cuộc gọi từ John về chi tiết bữa tiệc.
She did not make a telephone call yesterday for the meeting.
Cô ấy đã không thực hiện một cuộc gọi hôm qua cho cuộc họp.
Did you get a telephone call from Sarah regarding the event?
Bạn có nhận được cuộc gọi từ Sarah về sự kiện không?
Từ "telephone call" chỉ hành động giao tiếp qua điện thoại giữa hai hoặc nhiều cá nhân. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi để chỉ một cuộc trò chuyện diễn ra qua hệ thống điện thoại. Ở Anh và Mỹ, cụm từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người Mỹ có thể thường xuyên sử dụng từ "call" để diễn đạt một cuộc gọi hơn là "telephone call", điều này thể hiện sự giản lược trong phong cách giao tiếp.
Từ "telephone" xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ, bao gồm hai phần: "tele" (cách xa) và "phone" (âm thanh). Nguồn gốc từ này được hình thành vào giữa thế kỷ 19 khi công nghệ truyền âm thanh qua khoảng cách xa phát triển. "Call" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ từ "cāllian" trong tiếng Anh cổ, nghĩa là "gọi" hay "kêu gọi". Hiện nay, "telephone call" chỉ hành động giao tiếp từ xa bằng công nghệ điện thoại, thể hiện sự tiến bộ trong việc kết nối con người.
Cụm từ "telephone call" xuất hiện thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi thí sinh phải giao tiếp qua điện thoại hoặc mô tả các tình huống giao tiếp từ xa. Trong Writing, cụm từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về công nghệ liên lạc hoặc dịch vụ khách hàng. Ngoài ra, trong đời sống hàng ngày, "telephone call" thường được sử dụng trong các bối cảnh giao tiếp cá nhân, kinh doanh, và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật, nhấn mạnh tầm quan trọng của cuộc gọi điện thoại trong việc duy trì kết nối xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp