Bản dịch của từ Teleworking trong tiếng Việt
Teleworking

Teleworking (Verb)
Many people are teleworking during the pandemic to stay safe.
Nhiều người đang làm việc từ xa trong đại dịch để giữ an toàn.
Not everyone enjoys teleworking; some miss office interactions.
Không phải ai cũng thích làm việc từ xa; một số người nhớ tương tác ở văn phòng.
Are companies encouraging teleworking for better work-life balance?
Các công ty có đang khuyến khích làm việc từ xa để cân bằng cuộc sống không?
Teleworking (Noun)
Teleworking became popular during the COVID-19 pandemic in 2020.
Làm việc từ xa trở nên phổ biến trong đại dịch COVID-19 năm 2020.
Teleworking is not suitable for all job types, like construction jobs.
Làm việc từ xa không phù hợp với tất cả các loại công việc, như công việc xây dựng.
Is teleworking beneficial for social interaction among employees?
Làm việc từ xa có lợi cho sự tương tác xã hội giữa các nhân viên không?
"Teleworking" là thuật ngữ chỉ hình thức làm việc từ xa, thường thông qua công nghệ thông tin và truyền thông. Thuật ngữ này có nghĩa tương tự như "remote work" trong tiếng Anh Mỹ, nhưng "teleworking" thường được sử dụng trong bối cảnh chính thức hơn và phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh. Trong khi "teleworking" nhấn mạnh vào việc sử dụng các công cụ công nghệ, "remote work" có thể bao hàm nhiều hình thức làm việc khác nhau mà không nhất thiết phải liên quan đến công nghệ.
Từ "teleworking" bắt nguồn từ tiền tố "tele-", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "tēle", nghĩa là "xa" và từ "working", xuất phát từ tiếng Anh "work" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wyrcan". Teleworking được hình thành vào cuối thế kỷ 20, phản ánh sự phát triển của công nghệ thông tin và niềm tin vào khả năng làm việc từ xa. Ngày nay, thuật ngữ này chỉ việc làm từ xa, thường thông qua các phương tiện điện tử, cho phép nhân viên duy trì hiệu suất công việc mà không cần có mặt tại văn phòng.
Từ "teleworking" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người tham gia có thể bàn luận về các định hình làm việc hiện đại. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về công nghệ thông tin và chính sách lao động, phản ánh xu hướng làm việc từ xa ngày càng tăng, đặc biệt sau đại dịch COVID-19. Trong các ngữ cảnh khác, "teleworking" thường liên quan đến các chủ đề như cân bằng công việc-cuộc sống, hiệu quả làm việc và các công cụ hỗ trợ công việc từ xa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp