Bản dịch của từ Teleworking trong tiếng Việt

Teleworking

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Teleworking (Verb)

tˈɛljwɚɨŋk
tˈɛljwɚɨŋk
01

Làm việc tại nhà bằng máy tính kết nối với mạng của chủ lao động.

To work from home using a computer connected to the network of ones employer.

Ví dụ

Many people are teleworking during the pandemic to stay safe.

Nhiều người đang làm việc từ xa trong đại dịch để giữ an toàn.

Not everyone enjoys teleworking; some miss office interactions.

Không phải ai cũng thích làm việc từ xa; một số người nhớ tương tác ở văn phòng.

Are companies encouraging teleworking for better work-life balance?

Các công ty có đang khuyến khích làm việc từ xa để cân bằng cuộc sống không?

Teleworking (Noun)

tˈɛljwɚɨŋk
tˈɛljwɚɨŋk
01

Thói quen làm việc tại nhà, sử dụng internet, email và điện thoại.

The practice of working from home making use of the internet email and the telephone.

Ví dụ

Teleworking became popular during the COVID-19 pandemic in 2020.

Làm việc từ xa trở nên phổ biến trong đại dịch COVID-19 năm 2020.

Teleworking is not suitable for all job types, like construction jobs.

Làm việc từ xa không phù hợp với tất cả các loại công việc, như công việc xây dựng.

Is teleworking beneficial for social interaction among employees?

Làm việc từ xa có lợi cho sự tương tác xã hội giữa các nhân viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/teleworking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Teleworking

Không có idiom phù hợp