Bản dịch của từ Tendentious trong tiếng Việt
Tendentious

Tendentious (Adjective)
Thể hiện hoặc có ý định thúc đẩy một nguyên nhân hoặc quan điểm cụ thể, đặc biệt là một vấn đề gây tranh cãi.
Expressing or intending to promote a particular cause or point of view especially a controversial one.
The article was tendentious, favoring one political party over others.
Bài viết có thiên kiến, ủng hộ một đảng chính trị hơn các đảng khác.
Many critics argue that his speech was not tendentious at all.
Nhiều nhà phê bình cho rằng bài phát biểu của ông không có thiên kiến.
Is the documentary tendentious in its portrayal of social issues?
Liệu bộ phim tài liệu có thiên kiến trong việc miêu tả các vấn đề xã hội không?
Her tendentious essay criticized the government's policies on social welfare.
Bài tiểu luận có sự thiên vị của cô ấy chỉ trích chính sách chăm sóc xã hội của chính phủ.
He avoided using tendentious language in his IELTS writing task.
Anh ta tránh sử dụng ngôn ngữ thiên vị trong bài viết IELTS của mình.
Họ từ
Tendentious là một tính từ mô tả một quan điểm hoặc thái độ cóđịnh hướng rõ ràng, thường mang tính thiên lệch hoặc thiên tư, nhằm ủng hộ một ý kiến hoặc lập trường nhất định. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tendentious thường được áp dụng trong các lĩnh vực như chính trị hoặc báo chí để chỉ sự thiếu trung lập trong việc trình bày thông tin.
Từ "tendentious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tendentious", nghĩa là "có khuynh hướng". Tiền tố "tende" trong tiếng Latin có nghĩa là "hướng tới" hoặc "có xu hướng". Từ này được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 19 để chỉ những quan điểm hoặc thông điệp có thiên kiến rõ rệt, thường thiên lệch về một mặt nào đó trong tranh luận hoặc văn bản. Sự liên kết giữa nguồn gốc từ và nghĩa hiện tại phản ánh sự thiên lệch và hướng tới một lập trường nhất định.
Từ "tendentious" xuất hiện khá hiếm trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất phức tạp và chuyên ngành của nó. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường được sử dụng để mô tả một quan điểm hoặc lập luận thiên lệch, có chủ ý, thường trong các bài viết châm biếm hoặc phê phán. Thực tế, "tendentious" thường thấy trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc phân tích văn hóa, nơi mà tính khách quan phải được cân nhắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp