Bản dịch của từ Tendering trong tiếng Việt
Tendering

Tendering (Verb)
Cung cấp hoặc trình bày một cái gì đó chính thức để xem xét, chấp nhận hoặc phê duyệt.
To offer or present something formally for consideration acceptance or approval.
The company is tendering a proposal for a new community center.
Công ty đang đưa ra một đề xuất cho một trung tâm cộng đồng mới.
She tendered her resignation at the charity organization.
Cô ấy đã nộp đơn từ chức tại tổ chức từ thiện.
The school is tendering bids for the construction of a playground.
Trường đang đưa ra các đề nghị cho việc xây dựng một sân chơi.
Dạng động từ của Tendering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tender |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tendered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tendered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tenders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tendering |
Tendering (Noun)
The local government announced the tendering for the construction project.
Chính quyền địa phương thông báo việc đấu thầu cho dự án xây dựng.
Several companies participated in the tendering process for the new school.
Một số công ty tham gia quá trình đấu thầu cho trường học mới.
The tendering procedure for the community center will start next week.
Quy trình đấu thầu cho trung tâm cộng đồng sẽ bắt đầu vào tuần sau.
Họ từ
Từ "tendering" thường được hiểu là quá trình mời thầu, đặc biệt trong lĩnh vực xây dựng và cung ứng dịch vụ. Trong tiếng Anh, "tendering" có thể gây nhầm lẫn giữa Anh và Mỹ; từ này được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "bidding". Sự khác biệt nằm ở ngữ cảnh sử dụng, với "tendering" thường mang tính chính thức hơn và liên quan đến các quy trình cụ thể trong quản lý dự án.
Từ "tendering" có nguồn gốc từ động từ Latin "tendere", nghĩa là "kéo dài" hoặc "duỗi". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong bối cảnh thương mại và xây dựng từ thế kỷ 19, chỉ hành động đưa ra đề xuất hoặc báo giá cho một dự án. Ngày nay, "tendering" được hiểu là quy trình đề xuất chính thức, thể hiện sự cạnh tranh giữa các nhà cung cấp dịch vụ hoặc sản phẩm. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa ý nghĩa gốc và các hoạt động thương mại hiện đại.
Từ "tendering" thường xuất hiện với tần suất cao trong phần Listening và Writing của IELTS, nhất là khi đề cập đến các chủ đề liên quan đến kinh doanh, xây dựng, hoặc quản lý dự án. Trong phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về kinh tế hoặc tài chính. Ở các ngữ cảnh khác, "tendering" thường được sử dụng trong các quy trình đấu thầu, nơi có sự cạnh tranh giữa các nhà thầu để giành được dự án hoặc hợp đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



