Bản dịch của từ Tenting trong tiếng Việt
Tenting

Tenting (Noun)
Nơi trú ẩn tạm thời thường bao gồm các tấm vải hoặc vật liệu khác phủ trên khung cột hoặc gắn vào dây đỡ.
A temporary shelter typically consisting of sheets of fabric or other material draped over a frame of poles or attached to a supporting rope.
They set up a tenting area for the community festival last weekend.
Họ đã thiết lập một khu vực lều cho lễ hội cộng đồng cuối tuần trước.
The tenting arrangements for the event were not adequate for everyone.
Các sắp xếp lều cho sự kiện không đủ cho mọi người.
Is the tenting setup ready for the social gathering tomorrow?
Sắp xếp lều đã sẵn sàng cho buổi gặp mặt xã hội ngày mai chưa?
Tenting (Verb)
Che bằng hoặc như thể bằng một cái lều.
Cover with or as if with a tent.
They are tenting the park for the community festival next weekend.
Họ đang dựng lều ở công viên cho lễ hội cộng đồng vào cuối tuần tới.
We are not tenting the area for the picnic this Saturday.
Chúng tôi không dựng lều ở khu vực cho buổi picnic thứ Bảy này.
Are they tenting the school grounds for the charity event tomorrow?
Họ có đang dựng lều ở sân trường cho sự kiện từ thiện ngày mai không?
Dạng động từ của Tenting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tenting |
Họ từ
Tenting là một từ tiếng Anh dùng để chỉ hành động dựng lều trại hoặc tạo ra một không gian tạm thời được bảo vệ. Trong ngữ cảnh y học, tenting có thể được sử dụng để mô tả tình trạng da nhăn nhúm khi bị mất nước. Trong tiếng Anh Anh, "tenting" thường liên quan đến hoạt động ngoài trời hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ này hơn trong ngữ cảnh khoa học. Cả hai phiên bản đều giống nhau về nghĩa cơ bản, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "tenting" có nguồn gốc từ động từ Latin "tendere", có nghĩa là "kéo căng" hoặc "mở rộng". Khi được chuyển sang tiếng Anh, thuật ngữ này thường liên quan đến việc sử dụng lều (tent) trong các tình huống như cắm trại hoặc trong xây dựng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "tenting" cũng được sử dụng cho các phương pháp xử lý, chẳng hạn như trong khử trùng các cấu trúc bằng cách lắp đặt lều để bảo vệ môi trường xung quanh. Sự chuyển biến này cho thấy sự linh hoạt của từ khi được áp dụng vào nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "tenting" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc, và Viết, thường liên quan đến chủ đề về du lịch và hoạt động ngoài trời. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành xây dựng và thiết kế nhà ở, chỉ quá trình dựng lều hoặc che phủ bề mặt để phòng ngừa ẩm mốc hoặc côn trùng. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm cắm trại, sự kiện ngoài trời hoặc bảo trì nhà ở.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp