Bản dịch của từ Terminal handling charge trong tiếng Việt
Terminal handling charge
Noun [U/C]

Terminal handling charge (Noun)
tɝˈmənəl hˈændlɨŋ tʃˈɑɹdʒ
tɝˈmənəl hˈændlɨŋ tʃˈɑɹdʒ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Phí cụ thể được áp dụng bởi các cảng để bao quát chi phí hoạt động.
A specific charge applied by terminals to cover operational costs.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Terminal handling charge
Không có idiom phù hợp