Bản dịch của từ Terminal handling charge trong tiếng Việt

Terminal handling charge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Terminal handling charge (Noun)

tɝˈmənəl hˈændlɨŋ tʃˈɑɹdʒ
tɝˈmənəl hˈændlɨŋ tʃˈɑɹdʒ
01

Phí thu cho việc xếp, dỡ hoặc xử lý hàng hóa tại một cảng.

A fee charged for the loading, unloading, or handling of cargo at a terminal.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Chi phí liên quan đến việc chuyển hàng hóa tại các cảng vận chuyển.

Costs associated with the physical transfer of goods at shipping terminals.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Phí cụ thể được áp dụng bởi các cảng để bao quát chi phí hoạt động.

A specific charge applied by terminals to cover operational costs.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Terminal handling charge cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Terminal handling charge

Không có idiom phù hợp