Bản dịch của từ Terminal handling charge trong tiếng Việt

Terminal handling charge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Terminal handling charge (Noun)

tɝˈmənəl hˈændlɨŋ tʃˈɑɹdʒ
tɝˈmənəl hˈændlɨŋ tʃˈɑɹdʒ
01

Chi phí liên quan đến việc chuyển hàng hóa tại các cảng vận chuyển.

Costs associated with the physical transfer of goods at shipping terminals.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Phí cụ thể được áp dụng bởi các cảng để bao quát chi phí hoạt động.

A specific charge applied by terminals to cover operational costs.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Phí thu cho việc xếp, dỡ hoặc xử lý hàng hóa tại một cảng.

A fee charged for the loading, unloading, or handling of cargo at a terminal.

Ví dụ

The terminal handling charge increased by 15% this year for shipments.

Phí xử lý tại cảng đã tăng 15% trong năm nay cho lô hàng.

Many companies do not disclose the terminal handling charge to customers.

Nhiều công ty không tiết lộ phí xử lý tại cảng cho khách hàng.

Is the terminal handling charge included in the total shipping cost?

Phí xử lý tại cảng có được bao gồm trong tổng chi phí vận chuyển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/terminal handling charge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Terminal handling charge

Không có idiom phù hợp