Bản dịch của từ Termination date trong tiếng Việt
Termination date

Termination date (Noun)
Ngày mà một cái gì đó kết thúc hoặc bị chấm dứt.
The date on which something ends or is terminated.
The termination date for the project is March 15, 2024.
Ngày kết thúc của dự án là 15 tháng 3 năm 2024.
The termination date is not flexible for social programs in Vietnam.
Ngày kết thúc không linh hoạt cho các chương trình xã hội ở Việt Nam.
What is the termination date for the community event this year?
Ngày kết thúc của sự kiện cộng đồng năm nay là gì?
Trong các điều khoản hợp đồng, ngày cụ thể khi các điều khoản của một thỏa thuận không còn hiệu lực.
In contractual terms, the specific date when the terms of an agreement cease to be effective.
The termination date for the contract is December 31, 2023.
Ngày chấm dứt hợp đồng là 31 tháng 12 năm 2023.
The termination date is not flexible for this agreement.
Ngày chấm dứt không linh hoạt cho thỏa thuận này.
What is the termination date for the social program agreement?
Ngày chấm dứt của thỏa thuận chương trình xã hội là gì?
Hạn chót để hoàn thành công việc hoặc giao hàng theo thỏa thuận.
The deadline for the completion of work or the delivery of services as stipulated in an agreement.
The termination date for the community project is December 15, 2023.
Ngày kết thúc của dự án cộng đồng là 15 tháng 12 năm 2023.
The termination date was not clearly stated in the agreement.
Ngày kết thúc không được nêu rõ trong hợp đồng.
What is the termination date for the social services contract?
Ngày kết thúc của hợp đồng dịch vụ xã hội là gì?