Bản dịch của từ Terminator trong tiếng Việt
Terminator

Terminator (Noun)
The terminator of our friendship was a disagreement over politics.
Người chấm dứt tình bạn của chúng tôi là một sự không đồng ý về chính trị.
She is not a terminator of conflicts but a peacemaker in society.
Cô ấy không phải là người chấm dứt xung đột mà là người hòa giải trong xã hội.
Who is the terminator in your group discussions on social issues?
Ai là người chấm dứt trong các cuộc thảo luận nhóm của bạn về các vấn đề xã hội?
The terminator on the moon is the boundary between day and night.
Đường chia giữa ban ngày và ban đêm trên mặt trăng.
There is no terminator visible on Mars due to its thin atmosphere.
Không có đường chia rõ ràng trên sao Hỏa do khí quyển mỏng.
Is the terminator an important concept in IELTS writing about space?
Đường chia là khái niệm quan trọng trong viết IELTS về vũ trụ?
"Terminator" là một từ tiếng Anh chỉ một thực thể hoặc thiết bị có chức năng tiêu diệt hoặc chấm dứt một điều gì đó. Trong văn hóa đại chúng, "Terminator" nổi tiếng qua loạt phim điện ảnh cùng tên, mô tả robot có khả năng tự nhận thức và thực hiện nhiệm vụ giết người. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, thuật ngữ này cũng có thể chỉ các chương trình phần mềm tự động hóa hoặc kiểm soát. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, song ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau đôi chút.
Từ "terminator" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ động từ "terminare", nghĩa là "kết thúc" hoặc "đánh dấu một ranh giới". Trong tiếng Latinh, "terminus" chỉ một điểm kết thúc hoặc ranh giới nào đó. Theo thời gian, từ này đã trở thành thuật ngữ khoa học trong lĩnh vực vật lý và sinh học để chỉ các yếu tố hoặc hiện tượng có vai trò định hình, kết thúc một quá trình. Ngày nay, "terminator" thường được sử dụng để chỉ một thực thể hoặc tác nhân có khả năng loại bỏ hoặc chấm dứt một tình huống đặc biệt, như trong phim ảnh hay công nghệ.
Từ "terminator" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Khả năng xuất hiện của từ này trong phần Nghe và Đọc chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh công nghệ, khoa học viễn tưởng hoặc các cuộc thảo luận về AI. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề về điện ảnh hoặc thảo luận về tương lai của công nghệ tự động hóa. Khả năng ứng dụng thực tiễn của từ này trong các lĩnh vực như công nghệ và văn hóa phổ biến cũng khá nổi bật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
