Bản dịch của từ Termitine trong tiếng Việt
Termitine

Termitine (Adjective)
Của, liên quan đến, hoặc đặc điểm của mối, đặc biệt là các loài thuộc phân họ termitinae.
Of relating to or characteristic of termites specifically those of the subfamily termitinae.
Termitine behavior influences the social structure of termite colonies.
Hành vi của termitine ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội của các thuộc địa mối.
Termitine species do not always cooperate with other insects in ecosystems.
Các loài termitine không phải lúc nào cũng hợp tác với các côn trùng khác trong hệ sinh thái.
Are termitine termites more social than other types of termites?
Có phải mối termitine xã hội hơn các loại mối khác không?
Termitine (Noun)
Nguyên văn: một con mối. hiện nay: cụ thể là một loài mối thuộc phân họ termitinae, thường có bộ hàm có khả năng thích nghi cao ở cấp độ người lính.
Originally a termite now specifically a termite of the subfamily termitinae typically having highly adapted jaws in the soldier caste.
The termitine soldiers protect their colony from predators like ants.
Những con lính termitine bảo vệ thuộc địa khỏi kẻ thù như kiến.
Termitine species do not build nests like other insects do.
Các loài termitine không xây tổ như những loài côn trùng khác.
Are termitine soldiers the most effective defenders of their colonies?
Liệu lính termitine có phải là những người bảo vệ hiệu quả nhất không?
Termitine là một thuật ngữ khoa học chỉ một loại chất hóa học, thường được tìm thấy trong cơ thể của một số loài côn trùng, bao gồm cả mối. Chất này có vai trò quan trọng trong việc điều tiết hành vi xã hội và giao tiếp trong đàn mối. Khác với các thuật ngữ thông thường, termitine không phân biệt giữa Anh-Mỹ, do đây là một thuật ngữ chuyên ngành thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh thái và sinh học. Tuy nhiên, việc sử dụng và hiểu biết về termitine chủ yếu phổ biến trong giới khoa học.
Từ "termitine" xuất phát từ gốc Latin "termes", có nghĩa là "mối". Từ này được sử dụng trong tiếng Pháp để chỉ loại thuốc trừ sâu và ức chế sự phát triển của mối. Sự phát triển của thuật ngữ này có liên quan đến nghiên cứu về mối và những tác động của chúng đến môi trường và công trình xây dựng. Hiện nay, "termitine" được sử dụng để chỉ các hợp chất có khả năng ngăn chặn sự phát triển của côn trùng gây hại, đặc biệt là mối.
Từ "termitine" không phải là một từ phổ biến trong ngữ cảnh của kỳ thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này hầu như không xuất hiện do tính chất chuyên ngành của nó, liên quan đến hóa học hoặc sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, "termitine" có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hóa chất diệt côn trùng, đặc biệt trong lĩnh vực nghiên cứu về kiểm soát và quản lý mối. Tuy nhiên, tần suất sử dụng vẫn hạn chế trong văn phong học thuật chung.