Bản dịch của từ Terrine trong tiếng Việt
Terrine

Terrine (Noun)
The social event featured a delicious terrine made by the chef.
Sự kiện xã hội có món terrine ngon do đầu bếp chế biến.
She brought a homemade terrine to the social gathering.
Cô ấy mang một mẻ terrine tự làm đến buổi tụ tập xã hội.
The caterer prepared a variety of terrines for the social function.
Nhà cung cấp dịch vụ ăn uống chuẩn bị nhiều loại terrine cho sự kiện xã hội.
Họ từ
Terrine là một thuật ngữ tiếng Pháp chỉ một món ăn được chế biến từ thịt, cá hoặc rau củ, thường được nấu chín trong một khuôn và phục vụ nguội. Trong tiếng Anh, “terrine” được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Món này thường đi kèm với bánh mỳ hoặc dưa chua và phổ biến trong ẩm thực Pháp, thể hiện sự tinh tế trong kỹ thuật chế biến và nghệ thuật ẩm thực.
Từ "terrine" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ tiếng Latin "terra", có nghĩa là "đất" hoặc "mặt đất". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ một loại món ăn được nấu trong khuôn đất hoặc gốm, thường chứa đựng các nguyên liệu như thịt hoặc rau củ. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ món ăn nào được chế biến trong khuôn. Sự kết nối này phản ánh nguồn gốc vật lý và chất liệu của bình chứa món ăn.
Từ "terrine" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, chủ yếu liên quan đến các chủ đề ẩm thực. Trong bối cảnh khác, "terrine" được sử dụng để chỉ món ăn chế biến từ thịt hoặc rau củ, thường được ép và đông lạnh, phổ biến trong ẩm thực pháp. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết về văn hóa ẩm thực và đánh giá nhà hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp