Bản dịch của từ Test score trong tiếng Việt
Test score

Test score (Noun)
Một biểu thức số đại diện cho hiệu suất của học sinh trong một bài kiểm tra hoặc kỳ thi cụ thể.
A numerical expression representing the performance of a student in a particular assessment or examination.
Her test score in sociology was 85 out of 100.
Điểm kiểm tra của cô ấy trong xã hội học là 85 trên 100.
His test score did not reflect his true abilities.
Điểm kiểm tra của anh ấy không phản ánh khả năng thực sự.
What was your test score in the social studies exam?
Điểm kiểm tra của bạn trong kỳ thi nghiên cứu xã hội là bao nhiêu?
Một thước đo kiến thức hoặc kỹ năng thu được từ một đánh giá hoặc kỳ thi.
A measure of knowledge or skill obtained from an evaluation or examination.
John received a high test score on his social studies exam.
John nhận được điểm kiểm tra cao trong kỳ thi xã hội.
Many students do not achieve a good test score in social subjects.
Nhiều học sinh không đạt được điểm kiểm tra tốt trong các môn xã hội.
What was your test score in the social science class last semester?
Điểm kiểm tra của bạn trong lớp khoa học xã hội học kỳ trước là gì?
Maria received a high test score on her social studies exam.
Maria đã nhận được điểm số cao trong bài thi xã hội.
John did not achieve a satisfactory test score in social science.
John đã không đạt được điểm số thỏa đáng trong khoa học xã hội.
What test score did Lisa get in her sociology class?
Điểm số bài thi của Lisa trong lớp xã hội học là gì?
"Test score" là thuật ngữ chỉ số điểm đạt được trong một bài kiểm tra, thường được sử dụng để đánh giá khả năng hoặc kiến thức của người học trong các lĩnh vực khác nhau. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến tại cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giáo dục, "test score" có thể có sự đồng nghĩa với "exam score" ở một số nơi, tùy thuộc vào cách thức áp dụng kiểm tra trong hệ thống giáo dục.