Bản dịch của từ Test score trong tiếng Việt

Test score

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Test score (Noun)

tˈɛst skˈɔɹ
tˈɛst skˈɔɹ
01

Một biểu thức số đại diện cho hiệu suất của học sinh trong một bài kiểm tra hoặc kỳ thi cụ thể.

A numerical expression representing the performance of a student in a particular assessment or examination.

Ví dụ

Her test score in sociology was 85 out of 100.

Điểm kiểm tra của cô ấy trong xã hội học là 85 trên 100.

His test score did not reflect his true abilities.

Điểm kiểm tra của anh ấy không phản ánh khả năng thực sự.

What was your test score in the social studies exam?

Điểm kiểm tra của bạn trong kỳ thi nghiên cứu xã hội là bao nhiêu?

02

Một thước đo kiến thức hoặc kỹ năng thu được từ một đánh giá hoặc kỳ thi.

A measure of knowledge or skill obtained from an evaluation or examination.

Ví dụ

John received a high test score on his social studies exam.

John nhận được điểm kiểm tra cao trong kỳ thi xã hội.

Many students do not achieve a good test score in social subjects.

Nhiều học sinh không đạt được điểm kiểm tra tốt trong các môn xã hội.

What was your test score in the social science class last semester?

Điểm kiểm tra của bạn trong lớp khoa học xã hội học kỳ trước là gì?

03

Một kết quả cụ thể mà học sinh đạt được do tham gia bài kiểm tra.

A specific outcome achieved by a student as a result of taking a test.

Ví dụ

Maria received a high test score on her social studies exam.

Maria đã nhận được điểm số cao trong bài thi xã hội.

John did not achieve a satisfactory test score in social science.

John đã không đạt được điểm số thỏa đáng trong khoa học xã hội.

What test score did Lisa get in her sociology class?

Điểm số bài thi của Lisa trong lớp xã hội học là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/test score/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Test score

Không có idiom phù hợp