Bản dịch của từ Test score trong tiếng Việt

Test score

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Test score(Noun)

tˈɛst skˈɔɹ
tˈɛst skˈɔɹ
01

Một biểu thức số đại diện cho hiệu suất của học sinh trong một bài kiểm tra hoặc kỳ thi cụ thể.

A numerical expression representing the performance of a student in a particular assessment or examination.

Ví dụ
02

Một thước đo kiến thức hoặc kỹ năng thu được từ một đánh giá hoặc kỳ thi.

A measure of knowledge or skill obtained from an evaluation or examination.

Ví dụ
03

Một kết quả cụ thể mà học sinh đạt được do tham gia bài kiểm tra.

A specific outcome achieved by a student as a result of taking a test.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh