Bản dịch của từ Testable trong tiếng Việt
Testable

Testable (Adjective)
Dễ bị thử nghiệm.
Susceptible to being tested.
Her theory is testable through experiments.
Lý thuyết của cô ấy có thể được thử qua thí nghiệm.
The results were not testable due to limited resources.
Kết quả không thể được thử do tài nguyên hạn chế.
Is this hypothesis testable within the given timeframe?
Hypothesis này có thể được thử trong khoảng thời gian đã cho không?
The new law is testable in court.
Luật mới có thể được kiểm tra trong tòa án.
She believes the law is not testable by ordinary citizens.
Cô ấy tin rằng luật không thể được kiểm tra bởi người dân thông thường.
Is this law testable under the current legal system?
Liệu luật này có thể được kiểm tra dưới hệ thống pháp lý hiện tại không?
The experiment results were testable and confirmed the hypothesis.
Kết quả thí nghiệm có thể được kiểm chứng và xác nhận giả thuyết.
The theory was not testable due to lack of empirical evidence.
Lý thuyết không thể được kiểm chứng do thiếu bằng chứng kinh nghiệm.
Is this research question testable within the given time frame?
Câu hỏi nghiên cứu này có thể được kiểm chứng trong khung thời gian đã cho không?
Dạng tính từ của Testable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Testable Có thể thử | More testable Có thể kiểm tra nhiều hơn | Most testable Có thể thử nhiều nhất |
Tính từ "testable" có nghĩa là có thể kiểm tra hoặc xác thực thông qua các phương pháp nghiên cứu hoặc thí nghiệm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, phiên âm và nghĩa của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ngữ nghĩa, từ "testable" thường liên quan đến các giả thuyết khoa học và khả năng đo lường trong các lĩnh vực như khoa học thực nghiệm, tâm lý học và xã hội học, nhằm khẳng định hoặc bác bỏ các giả thuyết được đưa ra.
Từ "testable" bắt nguồn từ động từ "test" trong tiếng Latin "testari", có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "kiểm tra". Sự phát triển của từ này qua các ngôn ngữ đã dẫn đến nghĩa hiện tại, mô tả khả năng một điều gì đó có thể được kiểm tra hoặc chứng minh qua các thí nghiệm hoặc đánh giá. Trong nghiên cứu khoa học, tính testable là điều kiện tiên quyết để xác định tính chính xác và đáng tin cậy của giả thuyết.
Từ "testable" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận và viết về nghiên cứu khoa học. Trong phần Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các khái niệm khoa học, giả thuyết, hoặc quy trình thí nghiệm. Trong Writing và Speaking, học viên có thể sử dụng thuật ngữ này để trình bày về tính khả thi của các giả thuyết trong nghiên cứu. Ngoài ra, "testable" còn được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực công nghệ và giáo dục, nhấn mạnh sự đánh giá khả năng kiểm tra hoặc xác minh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp