Bản dịch của từ Testable trong tiếng Việt

Testable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Testable (Adjective)

tˈɛstəbəl
tˈɛstəbəl
01

Dễ bị thử nghiệm.

Susceptible to being tested.

Ví dụ

Her theory is testable through experiments.

Lý thuyết của cô ấy có thể được thử qua thí nghiệm.

The results were not testable due to limited resources.

Kết quả không thể được thử do tài nguyên hạn chế.

Is this hypothesis testable within the given timeframe?

Hypothesis này có thể được thử trong khoảng thời gian đã cho không?

02

(luật) có thể được đặt ra, hoặc được ban cho theo ý muốn.

Law capable of being devised or given by will.

Ví dụ

The new law is testable in court.

Luật mới có thể được kiểm tra trong tòa án.

She believes the law is not testable by ordinary citizens.

Cô ấy tin rằng luật không thể được kiểm tra bởi người dân thông thường.

Is this law testable under the current legal system?

Liệu luật này có thể được kiểm tra dưới hệ thống pháp lý hiện tại không?

03

Đối với phương pháp khoa học, có thể được chứng minh là đúng hoặc sai.

With respect to the scientific method capable of being proven true or false.

Ví dụ

The experiment results were testable and confirmed the hypothesis.

Kết quả thí nghiệm có thể được kiểm chứng và xác nhận giả thuyết.

The theory was not testable due to lack of empirical evidence.

Lý thuyết không thể được kiểm chứng do thiếu bằng chứng kinh nghiệm.

Is this research question testable within the given time frame?

Câu hỏi nghiên cứu này có thể được kiểm chứng trong khung thời gian đã cho không?

Dạng tính từ của Testable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Testable

Có thể thử

More testable

Có thể kiểm tra nhiều hơn

Most testable

Có thể thử nhiều nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/testable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Testable

Không có idiom phù hợp