Bản dịch của từ Text message trong tiếng Việt

Text message

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Text message (Noun)

01

Thông tin liên lạc điện tử bằng văn bản hoặc ghi âm được gửi qua thiết bị di động.

A written or recorded electronic communication sent via a mobile device.

Ví dụ

I received a text message from Sarah about the party.

Tôi nhận được tin nhắn từ Sarah về bữa tiệc.

He did not send a text message to invite anyone.

Anh ấy không gửi tin nhắn để mời ai cả.

Did you get the text message from John yesterday?

Bạn có nhận được tin nhắn từ John hôm qua không?

02

Một tin nhắn ngắn gọn được gửi qua mạng di động hoặc internet.

A brief message sent over a cellular network or internet.

Ví dụ

I received a text message from Sarah about the party tonight.

Tôi nhận được một tin nhắn từ Sarah về bữa tiệc tối nay.

He did not send a text message to his friends last weekend.

Anh ấy đã không gửi tin nhắn cho bạn bè cuối tuần trước.

Did you get a text message from Tom about the meeting?

Bạn có nhận được tin nhắn từ Tom về cuộc họp không?

03

Một tin nhắn được gửi qua sms hoặc các dịch vụ nhắn tin khác.

A message sent through sms or other messaging services.

Ví dụ

I received a text message from Anna about the party tonight.

Tôi nhận được một tin nhắn từ Anna về bữa tiệc tối nay.

He did not send a text message after the meeting ended.

Anh ấy đã không gửi tin nhắn sau khi cuộc họp kết thúc.

Did you get a text message from John regarding the event?

Bạn có nhận được tin nhắn từ John về sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/text message/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] E. G: Phone calls, and can interrupt a person's concentration and disrupt their work [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new
[...] Like my granny, she had to spend many weeks to memorize how to use her cell phone to send a [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new

Idiom with Text message

Không có idiom phù hợp