Bản dịch của từ Text message trong tiếng Việt
Text message

Text message (Noun)
Thông tin liên lạc điện tử bằng văn bản hoặc ghi âm được gửi qua thiết bị di động.
A written or recorded electronic communication sent via a mobile device.
I received a text message from Sarah about the party.
Tôi nhận được tin nhắn từ Sarah về bữa tiệc.
He did not send a text message to invite anyone.
Anh ấy không gửi tin nhắn để mời ai cả.
Did you get the text message from John yesterday?
Bạn có nhận được tin nhắn từ John hôm qua không?
I received a text message from Sarah about the party tonight.
Tôi nhận được một tin nhắn từ Sarah về bữa tiệc tối nay.
He did not send a text message to his friends last weekend.
Anh ấy đã không gửi tin nhắn cho bạn bè cuối tuần trước.
Did you get a text message from Tom about the meeting?
Bạn có nhận được tin nhắn từ Tom về cuộc họp không?
I received a text message from Anna about the party tonight.
Tôi nhận được một tin nhắn từ Anna về bữa tiệc tối nay.
He did not send a text message after the meeting ended.
Anh ấy đã không gửi tin nhắn sau khi cuộc họp kết thúc.
Did you get a text message from John regarding the event?
Bạn có nhận được tin nhắn từ John về sự kiện không?
Tin nhắn văn bản (text message) là hình thức giao tiếp qua điện thoại di động hoặc thiết bị điện tử khác, cho phép người dùng gửi và nhận thông điệp ngắn dưới dạng chữ viết. Tại Anh (British English), thuật ngữ này thường được gọi là "text", trong khi ở Mỹ (American English), từ "text message" được sử dụng phổ biến hơn. Cách sử dụng và nghĩa của chúng tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu và hành vi giao tiếp trong bối cảnh văn hóa.
Thuật ngữ "text message" bắt nguồn từ từ "text", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "textus", mang nghĩa là "dệt" hoặc "văn bản". Từ "message" lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "missus", có nghĩa là "được gửi đi". Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh cách thức mà thông tin được truyền tải qua các gói tin nhỏ trên công nghệ hiện đại, từ đó làm nổi bật vai trò của thông điệp ngắn gọn trong giao tiếp thời đại số.
Cụm từ "text message" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nghe, phản ánh xu hướng giao tiếp hiện đại. Trong tình huống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các tin nhắn gửi qua điện thoại di động hoặc ứng dụng nhắn tin. Nó cũng có thể liên quan đến các chủ đề về công nghệ, giao tiếp và văn hóa xã hội. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường ít xuất hiện hơn vì tính chuyên môn hóa của ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

