Bản dịch của từ Thack trong tiếng Việt
Thack

Thack (Verb)
He thacked the table loudly during the meeting yesterday.
Anh ấy đã đập mạnh vào bàn trong cuộc họp hôm qua.
They did not thack the door, despite their anger.
Họ đã không đập cửa, mặc dù rất tức giận.
Did she thack the wall when she was frustrated?
Cô ấy đã đập vào tường khi cảm thấy bực bội sao?
She thacked the table to get his attention.
Cô ấy đập vào bàn để thu hút sự chú ý của anh ấy.
He never thacks when expressing his opinions in public.
Anh ấy không bao giờ đánh mạnh khi bày tỏ quan điểm của mình trước công chúng.
Từ "thack" trong tiếng Anh là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Scots, thường chỉ một loại bàn chải hoặc chổi dùng để quét dọn, cụ thể là những khu vực nhỏ hẹp. Trong tiếng Anh hiện đại, "thack" ít được sử dụng và không phổ biến trong cả văn viết lẫn văn nói. Không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, tuy nhiên, do tính chất hiếm gặp, nó thường không xuất hiện trong các ngữ cảnh giao tiếp thông thường.
Từ "thack" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "thaccian", có nghĩa là "để cắt" hoặc "để chặt". Gốc tiếng Latinh của từ này liên quan đến "dacăre" (để cắt, để đâm). Qua lịch sử, "thack" đã được sử dụng để chỉ hành động cắt hoặc tạo ra các vết thương. Hiện nay, từ này thường được hiểu là hành động cắt một cách mạnh mẽ hoặc quyết đoán, phản ánh tính chất bạo lực trong nghĩa đen và nghĩa bóng.
Từ "thack" là một từ ít gặp, không thuộc từ vựng thông dụng trong các bài thi IELTS. Do đó, tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là không đáng kể. Trong ngữ cảnh khác, “thack” thường liên quan đến các hoạt động trong một số trò chơi điện tử hoặc thể thao, mặc dù không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hay văn bản học thuật.