Bản dịch của từ Thang trong tiếng Việt
Thang

Thang (Noun)
Joining the latest thang on TikTok is trendy among teenagers.
Tham gia thang mới nhất trên TikTok là xu hướng trong giới trẻ.
She's always up to date with the newest thang in fashion.
Cô ấy luôn cập nhật những thang mới nhất trong thời trang.
The tech-savvy group discussed the hottest thang in gadgets.
Nhóm hiểu biết về công nghệ thảo luận về thang nóng nhất trong các thiết bị.
Từ "thang" trong tiếng Việt có thể được hiểu là một công cụ dùng để trèo lên hoặc xuống, thường được làm từ gỗ hoặc kim loại, với các bậc hoặc rãnh để đặt chân. Trong tiếng Anh, từ tương đương là "ladder". Ở Anh và Mỹ, tuy không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng cách sử dụng từ "ladder" có thể thay đổi trong ngữ cảnh: ở Anh, nó thường được sử dụng trong các hoạt động xây dựng, trong khi ở Mỹ, nó còn được dùng phổ biến trong các tình huống gia đình. Việc sử dụng từ này cũng khác nhau tùy thuộc vào phương ngữ và vùng miền.
Từ "thang" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cumulus", nghĩa là "đống" hay "tích tụ". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ sự gia tăng hoặc tích lũy một vật gì đó. Trong tiếng Việt, "thang" hiện nay thường chỉ một cấu trúc dùng để leo lên hoặc xuống, thể hiện sự gia tăng chiều cao hoặc khoảng cách. Sự chuyển biến từ nghĩa đen sang nghĩa bóng này cho thấy sự liên hệ giữa sự tích tụ và tiến trình di chuyển.
Từ "thang" trong tiếng Việt thường ít xuất hiện trong bối cảnh của bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến đo lường chiều cao hoặc như một công cụ nâng đỡ trong xây dựng và nội thất. Trong các bối cảnh khác, "thang" có thể được áp dụng trong ngành nghề như kỹ thuật, kiến trúc hoặc trong sinh hoạt hàng ngày khi nói đến việc leo cao hoặc tiếp cận các vị trí trên cao.