Bản dịch của từ Thang trong tiếng Việt

Thang

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thang (Noun)

θˈæŋ
θˈæŋ
01

(từ lóng) cách phát âm chính tả của đồ vật, thường được dùng để biểu thị một mốt nhất thời hoặc hoạt động phổ biến.

(slang) pronunciation spelling of thing, usually used to denote a known fad or popular activity.

Ví dụ

Joining the latest thang on TikTok is trendy among teenagers.

Tham gia thang mới nhất trên TikTok là xu hướng trong giới trẻ.

She's always up to date with the newest thang in fashion.

Cô ấy luôn cập nhật những thang mới nhất trong thời trang.

The tech-savvy group discussed the hottest thang in gadgets.

Nhóm hiểu biết về công nghệ thảo luận về thang nóng nhất trong các thiết bị.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thang/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thang

Không có idiom phù hợp