Bản dịch của từ The aforementioned one trong tiếng Việt
The aforementioned one

The aforementioned one (Pronoun)
Đề cập đến một điều cụ thể hoặc tình huống được đề cập trước đó.
Referring to a specific thing or situation mentioned previously.
The aforementioned one is my favorite restaurant in New York City.
Cái đã nêu ở trên là nhà hàng yêu thích của tôi ở New York.
The aforementioned one does not serve vegan options on the menu.
Cái đã nêu ở trên không phục vụ các món ăn chay trong thực đơn.
Is the aforementioned one still open during the holidays this year?
Cái đã nêu ở trên có còn mở cửa trong kỳ nghỉ năm nay không?
The aforementioned one (Adjective)
Biểu thị một điều cụ thể đã được đề cập.
Denoting a particular thing already mentioned.
The aforementioned one is a great solution for social issues.
Cái đã đề cập ở trên là một giải pháp tuyệt vời cho các vấn đề xã hội.
The aforementioned one does not address all social concerns effectively.
Cái đã đề cập ở trên không giải quyết tất cả các mối quan tâm xã hội một cách hiệu quả.
Is the aforementioned one suitable for our social project?
Cái đã đề cập ở trên có phù hợp với dự án xã hội của chúng ta không?
The aforementioned one (Noun)
The aforementioned one is my friend, John, who loves socializing.
Người đã đề cập là bạn tôi, John, người thích giao lưu.
I did not invite the aforementioned one to the party last week.
Tôi đã không mời người đã đề cập đến bữa tiệc tuần trước.
Is the aforementioned one attending the social event this Saturday?
Người đã đề cập có tham dự sự kiện xã hội vào thứ Bảy này không?
Thuật ngữ "the aforementioned one" được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc ý kiến đã được đề cập trước đó trong văn bản hoặc cuộc hội thoại. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn viết trang trọng, nhằm tăng tính chính xác cho việc tham chiếu. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách sử dụng không có sự khác biệt lớn; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ có thể xuất hiện nhiều hơn trong các tài liệu chính thức hoặc trong lĩnh vực pháp luật.
Từ "aforementioned" có nguồn gốc từ động từ "mention" trong tiếng Latin, "mentio", có nghĩa là "đề cập". Tiền tố "a-" và "fore-" trong tiếng Anh cổ có nghĩa là "trước" hoặc "trước khi". Nhờ vào sự kết hợp này, "aforementioned" mang ý nghĩa đề cập đến điều đã được nêu ra trước đây trong văn bản hoặc cuộc trò chuyện. Từ này phản ánh cách sống động trong ngữ pháp và cú pháp, thường được sử dụng trong văn bản chính thức và học thuật để làm rõ ràng sự liên kết giữa các ý tưởng.
Thuật ngữ "the aforementioned one" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh cần tham chiếu đến thông tin đã được đề cập trước đó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng trong văn phong học thuật, pháp lý hoặc báo cáo, nhằm nhấn mạnh việc chỉ rõ đối tượng hoặc khái niệm đã được đề cập, giúp tăng cường tính chính xác và tránh sự mơ hồ trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp