Bản dịch của từ The aforementioned one trong tiếng Việt

The aforementioned one

Pronoun Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The aforementioned one (Pronoun)

ðɨ əfˈɔɹmˌɛnʃənd wˈʌn
ðɨ əfˈɔɹmˌɛnʃənd wˈʌn
01

Đề cập đến một điều cụ thể hoặc tình huống được đề cập trước đó.

Referring to a specific thing or situation mentioned previously.

Ví dụ

The aforementioned one is my favorite restaurant in New York City.

Cái đã nêu ở trên là nhà hàng yêu thích của tôi ở New York.

The aforementioned one does not serve vegan options on the menu.

Cái đã nêu ở trên không phục vụ các món ăn chay trong thực đơn.

Is the aforementioned one still open during the holidays this year?

Cái đã nêu ở trên có còn mở cửa trong kỳ nghỉ năm nay không?

The aforementioned one (Adjective)

ðɨ əfˈɔɹmˌɛnʃənd wˈʌn
ðɨ əfˈɔɹmˌɛnʃənd wˈʌn
01

Biểu thị một điều cụ thể đã được đề cập.

Denoting a particular thing already mentioned.

Ví dụ

The aforementioned one is a great solution for social issues.

Cái đã đề cập ở trên là một giải pháp tuyệt vời cho các vấn đề xã hội.

The aforementioned one does not address all social concerns effectively.

Cái đã đề cập ở trên không giải quyết tất cả các mối quan tâm xã hội một cách hiệu quả.

Is the aforementioned one suitable for our social project?

Cái đã đề cập ở trên có phù hợp với dự án xã hội của chúng ta không?

The aforementioned one (Noun)

ðɨ əfˈɔɹmˌɛnʃənd wˈʌn
ðɨ əfˈɔɹmˌɛnʃənd wˈʌn
01

Dùng để chỉ một người hoặc vật cụ thể đã được đề cập.

Used to refer to a specific person or thing that has already been mentioned.

Ví dụ

The aforementioned one is my friend, John, who loves socializing.

Người đã đề cập là bạn tôi, John, người thích giao lưu.

I did not invite the aforementioned one to the party last week.

Tôi đã không mời người đã đề cập đến bữa tiệc tuần trước.

Is the aforementioned one attending the social event this Saturday?

Người đã đề cập có tham dự sự kiện xã hội vào thứ Bảy này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the aforementioned one/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with The aforementioned one

Không có idiom phù hợp