Bản dịch của từ The blues trong tiếng Việt
The blues

The blues (Phrase)
Một cảm giác buồn bã hoặc trầm cảm.
A feeling of sadness or depression.
She was feeling the blues after failing the IELTS exam.
Cô ấy cảm thấy buồn sau khi trượt kỳ thi IELTS.
He tried to avoid the blues by focusing on positive aspects.
Anh ấy cố tránh cảm giác buồn bằng cách tập trung vào điều tích cực.
Did the blues affect her speaking performance during the test?
Cảm giác buồn có ảnh hưởng đến hiệu suất nói của cô ấy trong bài kiểm tra không?
The blues (Noun)
The blues is a genre that expresses sorrow and pain.
Blues là một thể loại âm nhạc thể hiện nỗi buồn và đau khổ.
Some people find solace in listening to the blues music.
Một số người tìm sự an ủi khi nghe nhạc blues.
Do you think the blues can evoke strong emotions in listeners?
Bạn có nghĩ rằng blues có thể gợi lên cảm xúc mạnh cho người nghe không?
"The blues" là một thuật ngữ chỉ thể loại nhạc có nguồn gốc từ cộng đồng người Mỹ gốc Phi vào cuối thế kỷ 19, nổi bật với giai điệu buồn và nội dung thể hiện tâm trạng cô đơn, nỗi buồn và khổ đau. Thuật ngữ này cũng có thể ám chỉ đến một trạng thái cảm xúc u uất. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai vùng miền.
Thuật ngữ "the blues" xuất phát từ cụm từ "blue devils", vốn được sử dụng vào thế kỷ 17 để miêu tả cảm giác u buồn và trầm cảm. "Blue" mang nghĩa là màu sắc, nhưng ở đây gợi đến tâm trạng buồn bã. Âm nhạc blues, phát triển từ các truyền thống văn hóa của người Mỹ gốc Phi vào cuối thế kỷ 19, phản ánh những nỗi khó khăn trong cuộc sống. Do đó, "the blues" không chỉ đơn thuần là một thể loại âm nhạc mà còn là một biểu hiện văn hóa của nỗi buồn và khát vọng.
Từ "the blues" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, để mô tả cảm xúc buồn chán hoặc tâm trạng u ám. Trong phần Đọc và Viết, từ này cũng xuất hiện trong ngữ cảnh âm nhạc hoặc văn hóa, thể hiện sự biểu đạt cảm xúc sâu sắc. Ngoài ra, từ này thường được áp dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày liên quan đến sức khỏe tinh thần, nghệ thuật và biểu cảm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



