Bản dịch của từ The boys in blue trong tiếng Việt
The boys in blue

The boys in blue (Idiom)
Một thuật ngữ tiếng lóng dùng để chỉ các sĩ quan cảnh sát, thường chỉ về đồng phục màu xanh của họ.
A colloquial term for police officers, often referring to their blue uniforms.
The boys in blue helped during the recent community event last Saturday.
Những người cảnh sát đã giúp đỡ trong sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.
The boys in blue did not respond quickly to the noise complaint.
Những người cảnh sát đã không phản hồi nhanh chóng về khiếu nại tiếng ồn.
Are the boys in blue always present at local festivals in October?
Có phải những người cảnh sát luôn có mặt tại các lễ hội địa phương vào tháng Mười không?
Một thuật ngữ dùng để chỉ các thành viên của cơ quan thực thi pháp luật.
A term used to refer to members of law enforcement.
The boys in blue helped us during the community event last Saturday.
Các chàng trai trong bộ đồng phục đã giúp chúng tôi trong sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.
The boys in blue did not respond to the noise complaint last night.
Các chàng trai trong bộ đồng phục đã không phản hồi về khiếu nại tiếng ồn tối qua.
Are the boys in blue patrolling our neighborhood this weekend?
Các chàng trai trong bộ đồng phục có tuần tra khu phố của chúng ta cuối tuần này không?
Sử dụng không chính thức để bàn về các hoạt động hoặc sự hiện diện của cảnh sát.
Used informally to discuss police activities or presence.
The boys in blue helped during the community event last Saturday.
Cảnh sát đã giúp đỡ trong sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy vừa qua.
The boys in blue do not patrol this neighborhood often.
Cảnh sát không tuần tra khu phố này thường xuyên.
Are the boys in blue responding to the recent crime wave?
Cảnh sát có đang phản ứng với làn sóng tội phạm gần đây không?