Bản dịch của từ The day before yesterday trong tiếng Việt
The day before yesterday

The day before yesterday (Idiom)
Ngày hôm kia.
The day before yesterday.
The day before yesterday, I attended a community meeting in Boston.
Ngày hôm trước hôm kia, tôi đã tham dự một cuộc họp cộng đồng ở Boston.
I did not meet my friends the day before yesterday.
Tôi đã không gặp bạn bè hôm trước hôm kia.
Did you volunteer the day before yesterday at the shelter?
Bạn đã tình nguyện hôm trước hôm kia tại nơi tạm trú chưa?
The day before yesterday, I attended a social event in New York.
Hai ngày trước, tôi đã tham dự một sự kiện xã hội ở New York.
I did not meet anyone the day before yesterday at the conference.
Tôi đã không gặp ai hai ngày trước tại hội nghị.
Did you see the news the day before yesterday about the festival?
Bạn đã thấy tin tức hai ngày trước về lễ hội chưa?
Ngày hôm trước.
The day prior to yesterday.
The day before yesterday, I attended a social gathering with friends.
Hôm kia, tôi đã tham dự một buổi gặp mặt xã hội với bạn bè.
I did not meet anyone at the social event the day before yesterday.
Tôi không gặp ai tại sự kiện xã hội hôm kia.
Did you enjoy the party the day before yesterday at Sarah's house?
Bạn có thích bữa tiệc hôm kia ở nhà Sarah không?
"Cách đây hai ngày" là cụm từ chỉ thời gian, thường được sử dụng để mô tả ngày liền trước ngày hôm qua. Trong tiếng Anh, cụm từ này giữ nguyên ý nghĩa và cách dùng ở cả hai biến thể Anh-Mỹ và Anh-Anh, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, người nói có thể dùng cách diễn đạt khác như "two days ago" để tránh sự phức tạp. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự kiện xảy ra gần đây.
Cụm từ "the day before yesterday" trong tiếng Anh được dịch là "ngày hôm kia". Cấu trúc ngữ nghĩa của cụm từ này phản ánh cách diễn đạt thời gian trong tiếng Latinh, với "ante" có nghĩa là trước, và "dies" có nghĩa là ngày. Sự kết hợp này cho thấy mối liên hệ lịch sử của việc sử dụng khái niệm thời gian, giúp biểu đạt một khoảng thời gian ngắn mà đã qua. Ý nghĩa của cụm từ vẫn giữ nguyên tính chính xác và rõ ràng trong giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "the day before yesterday" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn phần thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nói và viết, nơi ngữ cảnh thời gian chính xác và liên tục được ưu tiên. Thường gặp trong các cuộc hội thoại thông thường và văn viết không chính thức, cụm từ này được sử dụng để chỉ một ngày cụ thể, giúp nhấn mạnh khoảng thời gian gần đây trong các cuộc thảo luận về kế hoạch hoặc kinh nghiệm cá nhân.