Bản dịch của từ The first person trong tiếng Việt
The first person
The first person (Noun)
Quan điểm hoặc danh tính của người nói trong một câu chuyện hoặc cuộc trò chuyện.
The perspective or identity of the speaker in a narrative or conversation.
I think the first person perspective is effective in storytelling.
Tôi nghĩ quan điểm người thứ nhất hiệu quả trong việc kể chuyện.
She avoids using the first person in her IELTS essays.
Cô ấy tránh sử dụng người thứ nhất trong bài luận IELTS của mình.
Do you believe the first person adds authenticity to spoken responses?
Bạn có tin rằng người thứ nhất tạo ra tính chân thực cho câu trả lời nói không?
Quan điểm hoặc kinh nghiệm của một cá nhân.
An individuals view or experience.
The first person in the group shared his experience confidently.
Người đầu tiên trong nhóm chia sẻ kinh nghiệm của mình một cách tự tin.
Not everyone feels comfortable expressing the first person perspective openly.
Không phải ai cũng cảm thấy thoải mái khi diễn đạt quan điểm cá nhân một cách công khai.
Did the first person you interviewed have insightful opinions to share?
Người đầu tiên mà bạn phỏng vấn có ý kiến sâu sắc để chia sẻ không?
Một thuật ngữ ngữ pháp đề cập đến việc sử dụng đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất.
A grammatical term referring to the use of the first person pronoun.
I believe that using 'I' in essays can make them more personal.
Tôi tin rằng việc sử dụng 'I' trong bài luận có thể làm chúng trở nên cá nhân hơn.
Some people think that 'I' should be avoided in formal writing.
Một số người nghĩ rằng 'I' nên được tránh trong viết chính thức.
Do you believe that using 'I' can enhance the clarity of writing?
Bạn có tin rằng việc sử dụng 'I' có thể làm tăng tính rõ ràng của văn bản không?