Bản dịch của từ The gods trong tiếng Việt
The gods
The gods (Noun)
Các sinh vật siêu nhiên được mọi người tôn thờ.
Supernatural beings worshipped by people.
Many cultures worship the gods for guidance and protection in life.
Nhiều nền văn hóa thờ cúng các vị thần để được hướng dẫn và bảo vệ trong cuộc sống.
People do not believe in the gods without evidence of their existence.
Mọi người không tin vào các vị thần nếu không có bằng chứng về sự tồn tại của họ.
Do you think the gods influence our daily decisions and actions?
Bạn có nghĩ rằng các vị thần ảnh hưởng đến quyết định và hành động hàng ngày của chúng ta không?
Many cultures believe the gods control nature and human fate.
Nhiều nền văn hóa tin rằng các vị thần kiểm soát thiên nhiên và vận mệnh con người.
The gods do not always favor humans in their decisions.
Các vị thần không phải lúc nào cũng ủng hộ con người trong quyết định của họ.
Many cultures believe the gods control the weather and seasons.
Nhiều nền văn hóa tin rằng các vị thần kiểm soát thời tiết và mùa.
The gods do not always favor humanity in their decisions.
Các vị thần không phải lúc nào cũng ủng hộ nhân loại trong các quyết định.
Do the gods influence our daily lives and social interactions?
Các vị thần có ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày và các tương tác xã hội không?
Many cultures worship the gods for guidance and protection in life.
Nhiều nền văn hóa thờ cúng các vị thần để được hướng dẫn và bảo vệ trong cuộc sống.
The gods do not intervene in human affairs according to some beliefs.
Các vị thần không can thiệp vào công việc của con người theo một số tín ngưỡng.
Các nhân vật thần thoại đại diện cho các thế lực khác nhau của tự nhiên.
Mythological figures representing various forces of nature.
In ancient Greece, the gods controlled the weather and seasons.
Trong thời kỳ cổ đại ở Hy Lạp, các vị thần kiểm soát thời tiết và mùa.
The gods do not always favor humanity in myths.
Các vị thần không phải lúc nào cũng ủng hộ nhân loại trong huyền thoại.
Which gods represent love and war in different cultures?
Các vị thần nào đại diện cho tình yêu và chiến tranh trong các nền văn hóa khác nhau?
The gods of ancient Greece controlled the weather and seasons.
Các vị thần của Hy Lạp cổ đại kiểm soát thời tiết và mùa màng.
The gods do not always favor humans in their decisions.
Các vị thần không phải lúc nào cũng ưu ái con người trong quyết định.
The gods (Idiom)
Các vị thần đang tức giận.
The gods are angry.
The gods are angry about the rising crime rates in cities.
Các vị thần đang tức giận về tỷ lệ tội phạm gia tăng ở các thành phố.
The gods are not angry with the peaceful protests in our community.
Các vị thần không tức giận với các cuộc biểu tình hòa bình trong cộng đồng của chúng ta.
Are the gods angry because of the recent social unrest?
Các vị thần có tức giận vì sự bất ổn xã hội gần đây không?
In the meeting, the gods seemed angry about the budget cuts.
Trong cuộc họp, các vị thần có vẻ tức giận về việc cắt ngân sách.
The gods are not angry when we respect each other in society.
Các vị thần không tức giận khi chúng ta tôn trọng nhau trong xã hội.
Trời ạ!
By the gods.
The gods have blessed our community with prosperity this year.
Các vị thần đã ban phước cho cộng đồng chúng tôi với sự thịnh vượng năm nay.
The gods did not favor the new social policy in our city.
Các vị thần không ủng hộ chính sách xã hội mới ở thành phố chúng tôi.
Did the gods influence the recent changes in our social structure?
Các vị thần có ảnh hưởng đến những thay đổi gần đây trong cấu trúc xã hội của chúng ta không?
The gods must be crazy for this social inequality.
Các vị thần chắc hẳn điên cuồng vì bất bình đẳng xã hội này.
The gods do not approve of such unfair treatment.
Các vị thần không chấp nhận sự đối xử không công bằng như vậy.
Many believe the gods control our social behaviors and interactions.
Nhiều người tin rằng các vị thần kiểm soát hành vi xã hội của chúng ta.
The gods do not decide our social norms or values.
Các vị thần không quyết định các chuẩn mực xã hội hay giá trị của chúng ta.
Do the gods influence our social relationships in modern society?
Các vị thần có ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội của chúng ta không?
Many believe the gods smile upon charitable actions in society.
Nhiều người tin rằng các vị thần mỉm cười với hành động từ thiện trong xã hội.
The gods do not favor those who ignore community needs.
Các vị thần không ủng hộ những người phớt lờ nhu cầu của cộng đồng.
Từ "the gods" chỉ những thực thể thần thánh hoặc siêu nhiên được thờ phụng trong nhiều tín ngưỡng và nền văn hóa khác nhau, thường được xem là có sức mạnh vượt trội, điều khiển tự nhiên và vận mệnh con người. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, một số văn cảnh có thể chỉ trích nghĩa cụ thể của từng vị thần khác nhau trong từng nền văn hóa. Từ này thường được sử dụng trong văn học, tôn giáo và triết học, thể hiện niềm tin và giá trị tinh thần của con người.
Từ "gods" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "god", có thể liên quan đến từ Proto-Germanic *gudan, từ gốc Indo-European *deywós, có nghĩa là "thần thánh". Thuật ngữ này phản ánh niềm tin của con người vào các thực thể siêu nhiên, quyền năng và có ảnh hưởng đến cuộc sống. Trong văn hóa và tôn giáo hiện đại, từ "gods" vẫn giữ nguyên ý nghĩa, đại diện cho những thực thể được thờ phụng, thể hiện quyền năng và khả năng chi phối số phận con người.
Từ "the gods" thường được sử dụng trong các đề tài liên quan đến tôn giáo, văn hóa và triết học, nhưng tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao, chủ yếu vì đây là một thuật ngữ chuyên môn hơn là từ vựng đời thường. Trong các tình huống thường gặp, cụm từ này có thể được nhắc đến khi thảo luận về các niềm tin tôn giáo, các câu chuyện thần thoại hoặc trong văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp