Bản dịch của từ The herd trong tiếng Việt
The herd

The herd (Noun)
The herd of cows grazes peacefully in the green pasture.
Đàn bò đang gặm cỏ yên bình trên đồng cỏ xanh.
The herd did not move during the storm last week.
Đàn động vật không di chuyển trong cơn bão tuần trước.
Is the herd of sheep still near the old barn?
Đàn cừu còn gần cái kho cũ không?
The herd (Verb)
Farmers in Iowa keep the herd healthy and well-fed every day.
Những người nông dân ở Iowa chăm sóc đàn gia súc khỏe mạnh mỗi ngày.
They do not keep the herd in a crowded space for long.
Họ không giữ đàn gia súc trong không gian chật chội lâu.
Do you think they keep the herd safe from predators?
Bạn có nghĩ rằng họ giữ đàn gia súc an toàn khỏi thú dữ không?
Từ "herd" dùng để chỉ một nhóm động vật sống theo bầy, thường là gia súc hoặc động vật hoang dã, như bò, cừu hay hươu. Trong tiếng Anh, "herd" được sử dụng như danh từ để mô tả tập hợp động vật và cũng có thể được dùng như động từ với nghĩa tập hợp lại. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, cách dùng có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh, ví dụ như "herd mentality" (tâm lý bầy đàn) thường thể hiện sự ảnh hưởng của nhóm đối với cá nhân trong ngữ cảnh xã hội.
Từ "herd" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "herd", có nghĩa là "nhóm" hoặc "bầy". Từ này được bắt nguồn từ gốc tiếng Đức cổ "herdi", có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "dẫn dắt". Trong bối cảnh lịch sử, "herd" đã được sử dụng để chỉ những người chăn gia súc và các động vật sống theo bầy. Hiện nay, từ này được sử dụng để chỉ bất kỳ nhóm động vật nào sống và di chuyển cùng nhau, cũng như có thể ám chỉ đến những nhóm người trong xã hội.
"Tập hợp" là một từ thường được sử dụng trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và nghe liên quan đến chủ đề động vật hoặc xã hội học. Trong phần nói và viết, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả hành vi của động vật hay nghiên cứu xã hội, nơi "tập hợp" có thể đại diện cho nhóm cá thể hoặc cộng đồng. Bên cạnh đó, từ này cũng được áp dụng trong các tình huống mở rộng, như phân tích văn hoá hoặc sự tương tác của các cá nhân trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp