Bản dịch của từ The herd trong tiếng Việt

The herd

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The herd (Noun)

ði hɚɹd
ði hɚɹd
01

Một nhóm lớn động vật, đặc biệt là động vật có vú có móng guốc, sống, kiếm ăn hoặc di cư cùng nhau hoặc được nuôi chung như vật nuôi.

A large group of animals especially hoofed mammals that live feed or migrate together or are kept together as livestock.

Ví dụ

The herd of cows grazes peacefully in the green pasture.

Đàn bò đang gặm cỏ yên bình trên đồng cỏ xanh.

The herd did not move during the storm last week.

Đàn động vật không di chuyển trong cơn bão tuần trước.

Is the herd of sheep still near the old barn?

Đàn cừu còn gần cái kho cũ không?

The herd (Verb)

ði hɚɹd
ði hɚɹd
01

Giữ gìn hoặc chăm sóc (gia súc)

Keep or look after livestock.

Ví dụ

Farmers in Iowa keep the herd healthy and well-fed every day.

Những người nông dân ở Iowa chăm sóc đàn gia súc khỏe mạnh mỗi ngày.

They do not keep the herd in a crowded space for long.

Họ không giữ đàn gia súc trong không gian chật chội lâu.

Do you think they keep the herd safe from predators?

Bạn có nghĩ rằng họ giữ đàn gia súc an toàn khỏi thú dữ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the herd/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with The herd

Không có idiom phù hợp