Bản dịch của từ The market trong tiếng Việt
The market

The market (Noun)
The market is crowded with vendors selling fresh produce.
Chợ đông người bán rau củ tươi.
I don't like going to the market because it's too noisy.
Tôi không thích đi chợ vì nó quá ồn ào.
Is the market open on Sundays for the whole day?
Chợ có mở cửa vào Chủ Nhật cả ngày không?
The market is bustling with vendors selling fresh produce.
Chợ đang rộn ràng với những người bán rau củ tươi.
I avoid the market on weekends due to the crowds.
Tôi tránh chợ vào cuối tuần vì đám đông.
The market (Verb)
She always goes to the market to buy fresh vegetables.
Cô ấy luôn đi chợ để mua rau tươi.
He never sells his products at the market on weekends.
Anh ấy không bao giờ bán sản phẩm của mình tại chợ vào cuối tuần.
Do they often visit the market to purchase household items?
Họ thường xuyên ghé thăm chợ để mua đồ dùng gia đình không?
She enjoys going to the market every weekend.
Cô ấy thích đi chợ mỗi cuối tuần.
He never goes to the market because he prefers shopping online.
Anh ấy không bao giờ đi chợ vì anh ấy thích mua sắm trực tuyến.
The market (Phrase)
She invested in the market and made a profit.
Cô ấy đầu tư vào thị trường và có lời.
He avoided the market due to economic uncertainty.
Anh ấy tránh thị trường do không chắc chắn về kinh tế.
Did they discuss the market trends during the interview?
Họ có thảo luận về xu hướng thị trường trong buổi phỏng vấn không?
She is interested in investing in the market.
Cô ấy quan tâm đến việc đầu tư vào thị trường.
He doesn't understand the market trends.
Anh ấy không hiểu về xu hướng thị trường.
"Thị trường" là một thuật ngữ chỉ không gian, địa điểm hoặc hệ thống nơi diễn ra hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ. Trong tiếng Anh, "the market" có thể biểu thị nhiều ý nghĩa khác nhau như thị trường tài chính hoặc thị trường tiêu dùng. Phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, ở Anh thường nhấn mạnh tới các chợ trời và không gian công cộng, trong khi ở Mỹ có xu hướng chỉ các hoạt động thương mại hiện đại hơn. Sự khác biệt này phản ánh trong ngữ cảnh sử dụng và phong cách viết.
Từ "market" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mercatus", có nghĩa là "giao dịch" hoặc "thương mại". Thuật ngữ này đã trải qua quá trình phát triển từ hệ thống thương mại cổ đại đến các chợ địa phương và toàn cầu trong xã hội hiện đại. Sự chuyển biến này phản ánh vai trò của thị trường như một không gian cho việc trao đổi hàng hóa và dịch vụ, đóng góp quan trọng vào nền kinh tế và sự phát triển xã hội.
Cụm từ "the market" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, liên quan đến chủ đề kinh tế và thương mại. Trong ngữ cảnh này, "the market" thường được sử dụng để mô tả các hoạt động mua bán, cạnh tranh giữa các doanh nghiệp, hay sự biến động của giá cả. Ngoài ra, trong các tình huống hàng ngày, cụm từ này thường xuất hiện khi thảo luận về tình hình tài chính, xu hướng tiêu dùng, và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu và cung cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



