Bản dịch của từ The not-so-distant future trong tiếng Việt

The not-so-distant future

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The not-so-distant future (Noun)

ðə noʊtsˈɑdsənt fjˈutʃɚ
ðə noʊtsˈɑdsənt fjˈutʃɚ
01

Một khoảng thời gian không xa hoặc dự kiến sẽ xảy ra sớm.

A period of time that is not far away or is expected to happen soon.

Ví dụ

In the not-so-distant future, social media will evolve significantly.

Trong tương lai không xa, mạng xã hội sẽ phát triển đáng kể.

The not-so-distant future does not seem bleak for social justice.

Tương lai không xa không có vẻ u ám cho công bằng xã hội.

Will the not-so-distant future bring more equality in society?

Liệu tương lai không xa có mang lại sự bình đẳng hơn trong xã hội?

In the not-so-distant future, robots will assist in daily tasks.

Trong tương lai không xa, robot sẽ hỗ trợ trong các công việc hàng ngày.

The not-so-distant future does not guarantee a job for everyone.

Tương lai không xa không đảm bảo có việc làm cho mọi người.

02

Thời gian chưa tới, thường được hình dung là thời gian của tiến bộ hoặc thay đổi.

The time that is yet to come, often imagined as a time of progress or change.

Ví dụ

In the not-so-distant future, cities will become more environmentally friendly.

Trong tương lai không xa, các thành phố sẽ trở nên thân thiện với môi trường.

The not-so-distant future will not be filled with pollution and waste.

Tương lai không xa sẽ không đầy ô nhiễm và rác thải.

Will technology improve our lives in the not-so-distant future?

Liệu công nghệ có cải thiện cuộc sống của chúng ta trong tương lai không xa?

In the not-so-distant future, cities may become more environmentally friendly.

Trong tương lai không xa, các thành phố có thể thân thiện với môi trường hơn.

The not-so-distant future will not be free of social challenges.

Tương lai không xa sẽ không miễn khỏi những thách thức xã hội.

03

Một thời điểm cụ thể trong tương lai được mong đợi hoặc lên kế hoạch cho các bối cảnh khác nhau.

A specific point in time that is anticipated or planned for in various contexts.

Ví dụ

In the not-so-distant future, social media will evolve significantly.

Trong tương lai không xa, mạng xã hội sẽ phát triển đáng kể.

The not-so-distant future does not look bright for job seekers.

Tương lai không xa không có vẻ sáng sủa cho người tìm việc.

What changes will occur in the not-so-distant future for society?

Những thay đổi nào sẽ xảy ra trong tương lai không xa cho xã hội?

In the not-so-distant future, we will see more electric cars.

Trong tương lai không xa, chúng ta sẽ thấy nhiều xe điện hơn.

The not-so-distant future will not bring instant solutions to poverty.

Tương lai không xa sẽ không mang lại giải pháp ngay lập tức cho nghèo đói.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the not-so-distant future/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with The not-so-distant future

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.