Bản dịch của từ The price of money trong tiếng Việt
The price of money
Phrase Noun [U/C]

The price of money(Phrase)
ðə pɹˈaɪs ˈʌv mˈʌni
ðə pɹˈaɪs ˈʌv mˈʌni
01
Mối quan hệ giữa giá trị của tiền tệ và hàng hóa hoặc dịch vụ.
The relationship between the value of currency and goods or services
Ví dụ
Ví dụ
The price of money(Noun)
ðə pɹˈaɪs ˈʌv mˈʌni
ðə pɹˈaɪs ˈʌv mˈʌni
