Bản dịch của từ The price of money trong tiếng Việt

The price of money

Phrase Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The price of money(Phrase)

ðə pɹˈaɪs ˈʌv mˈʌni
ðə pɹˈaɪs ˈʌv mˈʌni
01

Mối quan hệ giữa giá trị của tiền tệ và hàng hóa hoặc dịch vụ.

The relationship between the value of currency and goods or services

Ví dụ
02

Giá trị tiền tệ được sử dụng cho các giao dịch và trao đổi.

A monetary value used for transactions and exchanges

Ví dụ
03

Sự định giá tiền tệ.

The valuation of currency

Ví dụ

The price of money(Noun)

ðə pɹˈaɪs ˈʌv mˈʌni
ðə pɹˈaɪs ˈʌv mˈʌni
01

Giá trị tiền tệ của một mặt hàng hoặc dịch vụ.

The monetary value of an item or service

Ví dụ
02

Số tiền cần thiết để mua một thứ gì đó.

The amount of money required to purchase something

Ví dụ
03

Chi phí được quy cho một mặt hàng hoặc dịch vụ.

The cost assigned to an item or service

Ví dụ