Bản dịch của từ The run of trong tiếng Việt
The run of

The run of (Noun)
The run of the river supports local fishing communities in Oregon.
Dòng sông hỗ trợ các cộng đồng đánh cá địa phương ở Oregon.
The run of the river does not provide enough water for agriculture.
Dòng sông không cung cấp đủ nước cho nông nghiệp.
Is the run of the river protected from pollution in our city?
Dòng sông có được bảo vệ khỏi ô nhiễm trong thành phố chúng ta không?
The run of (Noun Countable)
The run of the marathon was exciting for all participants.
Chạy trong cuộc marathon thật thú vị cho tất cả người tham gia.
The run of the charity event did not raise enough funds.
Chạy trong sự kiện từ thiện không quyên góp đủ tiền.
What was the run of the last community race like?
Chạy trong cuộc đua cộng đồng cuối cùng như thế nào?
The run of (Verb)
Many people run of the park every morning for exercise.
Nhiều người chạy bộ trong công viên mỗi sáng để tập thể dục.
She does not run of the streets at night for safety.
Cô ấy không chạy bộ trên đường phố vào ban đêm để đảm bảo an toàn.
Do you run of the community center for social events?
Bạn có chạy bộ đến trung tâm cộng đồng để tham gia các sự kiện xã hội không?
Cụm từ "the run of" thường được sử dụng để chỉ quãng thời gian mà một sự việc, hiện tượng diễn ra hoặc khả năng xảy ra của một điều gì đó. Cụm này có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh, chẳng hạn như "the run of the mill" để chỉ những điều bình thường, không nổi bật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền.
Cụm từ "the run of" có nguồn gốc từ động từ "run" trong tiếng Anh, xuất phát từ từ nguyên Latin "currere", có nghĩa là "chạy". Qua thời gian, "run" đã phát triển nhiều ý nghĩa khác nhau, bao gồm cả việc mô tả sự diễn ra liên tục của sự kiện hoặc tình huống. Ngày nay, "the run of" thường được sử dụng để chỉ việc khoáng đạt quyền tự do hoặc sự kiểm soát trong một không gian hoặc tình huống, phản ánh cách mà các hành động hay sự kiện diễn ra tự nhiên hoặc không bị cản trở.
Cụm từ "the run of" có tần suất sử dụng không cao trong các thành phần của IELTS. Trong phần Listening, cụm này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả chuỗi sự kiện hoặc tình huống diễn ra liên tục. Trong Writing và Speaking, nó có thể được dùng để diễn đạt ý nghĩa về một chuỗi hành động hoặc sự kiện. Trong Reading, ngữ cảnh xuất hiện chủ yếu là trong các tài liệu mô tả quy trình hoặc diễn biến. Ngoài ra, cụm này cũng được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày để ám chỉ đến sự tiếp diễn không ngừng của một sự kiện hay tình trạng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



