Bản dịch của từ Thermite trong tiếng Việt
Thermite

Thermite (Noun)
Hỗn hợp bột nhôm và oxit sắt tạo ra nhiệt độ rất cao khi đốt cháy, được sử dụng trong hàn và chế tạo bom cháy.
A mixture of finely powdered aluminium and iron oxide that produces a very high temperature on combustion used in welding and for incendiary bombs.
Thermite is used in welding to join metal parts effectively.
Thermite được sử dụng trong hàn để nối các bộ phận kim loại hiệu quả.
Thermite is not commonly used in everyday social events.
Thermite không thường được sử dụng trong các sự kiện xã hội hàng ngày.
Is thermite safe for use in social gatherings or events?
Thermite có an toàn để sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Thermite là một hỗn hợp bột kim loại và oxit kim loại được sử dụng để tạo ra nhiệt độ cao trong phản ứng oxy hóa-khử, chủ yếu là để hàn hoặc cắt kim loại. Phản ứng thermite, thường sử dụng nhôm và oxit sắt, sản sinh ra nhiệt độ vượt quá 2500 độ C. Khái niệm này giống nhau trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc nghĩa sử dụng. Tuy nhiên, nó chủ yếu được áp dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật và công nghiệp.
Từ "thermite" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "thermae", có nghĩa là "nhiệt". Nó được phát triển vào thế kỷ 19 khi phản ứng nhiệt hóa giữa nhôm và oxit kim loại được phát minh, tạo ra nhiệt độ cao có khả năng hòa tan các kim loại. Ngày nay, "thermite" được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hàn và chế tạo, nhấn mạnh sự liên kết giữa nguồn gốc ngữ nghĩa liên quan đến nhiệt và ứng dụng thực tiễn của nó.
Từ "thermite" được sử dụng khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hóa học hoặc vật liệu gây nổ, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, nó có thể xuất hiện trong các chủ đề khoa học công nghệ hoặc an toàn. "Thermite" thường gặp trong các bài viết về công nghệ hàn, hóa chất, và an ninh.