Bản dịch của từ Thiamin trong tiếng Việt

Thiamin

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thiamin (Noun)

ɵˈaɪəmɪn
ɵˈaɪəmn
01

Một dẫn xuất của vitamin thiamine tồn tại ở dạng clorua.

A derivative of the vitamin thiamine which occurs in the form of a chloride.

Ví dụ

Thiamin is essential for maintaining social interactions in community health.

Thiamin rất cần thiết để duy trì các tương tác xã hội trong sức khỏe cộng đồng.

Many people do not know thiamin's role in social well-being.

Nhiều người không biết vai trò của thiamin trong sức khỏe xã hội.

Is thiamin important for social activities and mental health?

Thiamin có quan trọng cho các hoạt động xã hội và sức khỏe tinh thần không?

Thiamin (Noun Countable)

ɵˈaɪəmɪn
ɵˈaɪəmn
01

Một thành viên của phức hợp vitamin b, cần thiết cho sự phân hủy glucose.

A member of the vitamin b complex essential to the breakdown of glucose.

Ví dụ

Thiamin helps people convert food into energy efficiently.

Thiamin giúp mọi người chuyển đổi thực phẩm thành năng lượng hiệu quả.

Many diets lack enough thiamin for optimal health.

Nhiều chế độ ăn thiếu thiamin cần thiết cho sức khỏe tối ưu.

Is thiamin important for maintaining social energy levels?

Thiamin có quan trọng cho việc duy trì mức năng lượng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thiamin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thiamin

Không có idiom phù hợp