Bản dịch của từ Thiamin trong tiếng Việt
Thiamin

Thiamin (Noun)
Một dẫn xuất của vitamin thiamine tồn tại ở dạng clorua.
A derivative of the vitamin thiamine which occurs in the form of a chloride.
Thiamin is essential for maintaining social interactions in community health.
Thiamin rất cần thiết để duy trì các tương tác xã hội trong sức khỏe cộng đồng.
Many people do not know thiamin's role in social well-being.
Nhiều người không biết vai trò của thiamin trong sức khỏe xã hội.
Is thiamin important for social activities and mental health?
Thiamin có quan trọng cho các hoạt động xã hội và sức khỏe tinh thần không?
Thiamin (Noun Countable)
Thiamin helps people convert food into energy efficiently.
Thiamin giúp mọi người chuyển đổi thực phẩm thành năng lượng hiệu quả.
Many diets lack enough thiamin for optimal health.
Nhiều chế độ ăn thiếu thiamin cần thiết cho sức khỏe tối ưu.
Is thiamin important for maintaining social energy levels?
Thiamin có quan trọng cho việc duy trì mức năng lượng xã hội không?
Thiamin, hay còn gọi là vitamin B1, là một loại vitamin tan trong nước có vai trò quan trọng trong chuyển hóa carbohydrate và chức năng thần kinh. Thiamin đóng góp vào quá trình sản xuất năng lượng và duy trì sức khỏe của tim và não. Trong tiếng Anh, thiamin được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Mặc dù một số tài liệu y học có thể sử dụng thuật ngữ "thiamine", thực chất chúng đều ám chỉ cùng một chất dinh dưỡng này.
Thiamin, hay còn gọi là vitamin B1, xuất phát từ tiếng Latin "thiamine" được hình thành từ từ gốc Hy Lạp "thiamis", có nghĩa là "mạch" hoặc "cấu trúc". Lần đầu tiên được phân lập vào đầu thế kỷ 20, thiamin đóng vai trò thiết yếu trong quá trình chuyển hóa carbohydrate và chức năng thần kinh. Sự thay đổi của tên gọi từ gốc Hy Lạp đến vị trí hiện tại đã phản ánh một quá trình nghiên cứu sâu rộng về tính chất và vai trò sinh lý của nó trong dinh dưỡng.
Thiamin, hay còn được gọi là vitamin B1, là một từ tương đối ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, nơi có thể đề cập đến dinh dưỡng hoặc sức khỏe. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về dinh dưỡng, sinh lý học, hoặc y học. Thiamin đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa carbohydrate và duy trì chức năng thần kinh, do đó, nó thường được thảo luận trong các nghiên cứu liên quan đến ảnh hưởng của thiếu hụt vitamin đối với sức khỏe con người.