Bản dịch của từ Thieves trong tiếng Việt
Thieves

Thieves (Noun)
The thieves stole valuable items from the store.
Những tên trộm đã đánh cắp các vật phẩm quý giá từ cửa hàng.
The police caught the thieves after a long investigation.
Cảnh sát bắt được những tên trộm sau một cuộc điều tra dài ngày.
The thieves were sentenced to prison for their crimes.
Những tên trộm đã bị kết án vào tù vì tội phạm của họ.
Dạng danh từ của Thieves (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Thief | Thieves |
Họ từ
"Tên trộm" là danh từ chỉ những người thực hiện hành vi trộm cắp, lấy đi tài sản của người khác một cách bất hợp pháp. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Old English "þēof", và thường mô tả hành vi phạm tội. Trong tiếng Anh, "thief" (số ít) và "thieves" (số nhiều) được sử dụng rộng rãi ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi đôi chút giữa hai vùng miền, với British English có thể nhấn mạnh đến tội phạm hơn trong khi American English thường sử dụng trong các tình huống bình thường hơn.
Từ "thieves" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "fures", là số nhiều của "furem", bắt nguồn từ động từ "furari", có nghĩa là "đánh cắp". Dữ liệu lịch sử cho thấy từ này đã xuất hiện trong tiếng Anh sớm nhất vào thế kỷ 13, liên quan đến hành vi trộm cắp. Ngày nay, "thieves" định nghĩa rõ ràng những người thực hiện hành vi ăn cắp, và vẫn mang âm hưởng tiêu cực về đạo đức trong ngữ cảnh pháp lý và xã hội.
Từ "thieves" (kẻ trộm) thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi mô tả các tình huống tội phạm hoặc bình luận xã hội. Trong phần Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về tội phạm, an ninh và các vấn đề xã hội. Ngoài ra, "thieves" thường được dùng trong ngữ cảnh báo chí, tiểu thuyết, và phim ảnh để khắc họa sự bất an hoặc xung đột xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
