Bản dịch của từ Thieves trong tiếng Việt

Thieves

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thieves (Noun)

ɵˈivz
ɵˈivz
01

Số nhiều của tên trộm.

Plural of thief.

Ví dụ

The thieves stole valuable items from the store.

Những tên trộm đã đánh cắp các vật phẩm quý giá từ cửa hàng.

The police caught the thieves after a long investigation.

Cảnh sát bắt được những tên trộm sau một cuộc điều tra dài ngày.

The thieves were sentenced to prison for their crimes.

Những tên trộm đã bị kết án vào tù vì tội phạm của họ.

Dạng danh từ của Thieves (Noun)

SingularPlural

Thief

Thieves

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thieves/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] A approached her and took her purse, she was so surprised that it left her speechless [...]Trích: Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Thieves

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.