Bản dịch của từ Thimblerig trong tiếng Việt
Thimblerig

Thimblerig (Noun)
Một trò chơi liên quan đến sự khéo léo của bàn tay, trong đó ba cái đê hoặc chiếc cốc úp ngược được di chuyển, thí sinh phải xác định xem cái nào có hạt đậu hoặc vật khác bên dưới.
A game involving sleight of hand in which three inverted thimbles or cups are moved about contestants having to spot which is the one with a pea or other object underneath.
At the festival, children played thimblerig with colorful cups and marbles.
Tại lễ hội, trẻ em chơi thimblerig với những chiếc cốc và viên bi nhiều màu.
Many adults do not enjoy thimblerig as it can be misleading.
Nhiều người lớn không thích thimblerig vì nó có thể gây hiểu lầm.
Did you see the thimblerig game at the community event yesterday?
Bạn có thấy trò thimblerig tại sự kiện cộng đồng hôm qua không?
Họ từ
Thimblerig là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ trò lừa đảo trong đó người chơi che giấu một vật nhỏ, thường là một hạt đậu hoặc đồng xu, dưới ba chiếc cốc hay vật tương tự, yêu cầu người xem đoán vị trí của vật đó. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ thế kỷ 19 và được dùng phổ biến trong bối cảnh lừa đảo. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết, nhưng cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường sử dụng nhiều hơn trong các tài liệu liên quan đến văn hóa truyền thống.
Từ "thimblerig" có nguồn gốc từ tiếng Anh, theo đó từ này được cấu tạo từ "thimble" (cái đè ngón) kết hợp với "rig" (để lừa đảo). Thimble, có nguồn gốc từ tiếng Latin "dumblus", chỉ đồ vật che chắn ngón tay, trong khi "rig" lại lấy từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "dàn dựng". Sự kết hợp này chỉ đến trò lừa bịp, thường diễn ra trong các trò chơi nhằm đánh lừa người tham gia. Ngày nay, từ này vẫn được dùng để chỉ các hình thức gian lận, đặc biệt trong bối cảnh trò chơi và cá cược.
Từ "thimblerig" ít được sử dụng trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các câu chuyện dân gian hoặc tiểu thuyết, chỉ việc lừa đảo hoặc trò gian lận thông qua các trò chơi đánh bạc. Ở các tình huống thường gặp, từ này có thể được vận dụng để mô tả các hành vi gian lận, đặc biệt trong bối cảnh xã hội hoặc kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp