Bản dịch của từ Think tank trong tiếng Việt

Think tank

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Think tank (Noun)

ɵɪŋk tæŋk
ɵɪŋk tæŋk
01

Một nhóm hoặc tổ chức được tổ chức để nghiên cứu chuyên sâu và giải quyết các vấn đề cụ thể, điển hình là trong lĩnh vực chính trị hoặc xã hội.

A group or institution organized for intensive research and solving of particular problems typically in the political or social sphere.

Ví dụ

The Brookings Institution is a well-known think tank in social policy.

Viện Brookings là một nhóm tư vấn nổi tiếng về chính sách xã hội.

Many think tanks do not address local community issues effectively.

Nhiều nhóm tư vấn không giải quyết hiệu quả các vấn đề cộng đồng địa phương.

What role does a think tank play in shaping social policies?

Vai trò của một nhóm tư vấn trong việc định hình chính sách xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/think tank/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Think tank

Không có idiom phù hợp