Bản dịch của từ Think tank trong tiếng Việt
Think tank

Think tank (Noun)
Một nhóm hoặc tổ chức được tổ chức để nghiên cứu chuyên sâu và giải quyết các vấn đề cụ thể, điển hình là trong lĩnh vực chính trị hoặc xã hội.
A group or institution organized for intensive research and solving of particular problems typically in the political or social sphere.
The Brookings Institution is a well-known think tank in social policy.
Viện Brookings là một nhóm tư vấn nổi tiếng về chính sách xã hội.
Many think tanks do not address local community issues effectively.
Nhiều nhóm tư vấn không giải quyết hiệu quả các vấn đề cộng đồng địa phương.
What role does a think tank play in shaping social policies?
Vai trò của một nhóm tư vấn trong việc định hình chính sách xã hội là gì?
"Think tank" là thuật ngữ chỉ các tổ chức hoặc nhóm chuyên gia tập trung vào việc nghiên cứu, phân tích và đề xuất giải pháp cho các vấn đề xã hội, kinh tế, chính trị. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt trong nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể hơi khác nhau. Ở Anh, "think tank" thường liên quan đến các tổ chức tư vấn chính sách, trong khi ở Mỹ, nó có thể được áp dụng rộng rãi hơn cho các tổ chức nghiên cứu và phát triển ý tưởng.
Cụm từ "think tank" xuất phát từ tiếng Anh hiện đại, kết hợp từ "think" (nghĩ) và "tank" (bể chứa). Nguồn gốc của "tank" trong ngữ cảnh này có thể truy nguyên đến tiếng Latin "tanca", có nghĩa là “bể chứa”. Từ thập niên 1950, khái niệm "think tank" được sử dụng để chỉ các tổ chức tư vấn tập trung vào nghiên cứu và phát triển các chiến lược chính sách. Kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện ở việc những tổ chức này là “bể chứa” ý tưởng, cung cấp tư duy đổi mới cho các vấn đề xã hội và chính trị.
Thuật ngữ "think tank" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói khi thảo luận về các vấn đề chính trị, kinh tế và xã hội. Nó thường được sử dụng để chỉ các tổ chức nghiên cứu tư vấn, tạo ra ý tưởng hoặc chính sách. Trong các bối cảnh khác, "think tank" thường liên quan đến các hội thảo, diễn đàn quốc tế hoặc trao đổi học thuật, nơi mà kiến thức và ý tưởng được phát triển nhằm giải quyết các thách thức toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp