Bản dịch của từ Think through trong tiếng Việt
Think through

Think through (Verb)
She needs to think through her decision before committing.
Cô ấy cần suy nghĩ kỹ trước khi quyết định.
Let's think through the consequences of our actions on society.
Hãy suy nghĩ kỹ về hậu quả của hành động đối với xã hội.
It's important to think through the impact of social media.
Quan trọng khi suy nghĩ kỹ về tác động của mạng xã hội.
Dạng động từ của Think through (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Think through |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Thought through |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Thought through |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Thinks through |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Thinking through |
Think through (Noun)
Sự hiểu biết được xem xét cẩn thận về một tình huống hoặc vấn đề.
A carefully considered understanding of a situation or problem.
After a long think through, he decided to join the charity event.
Sau một quá trình suy nghĩ kỹ lưỡng, anh ấy quyết định tham gia sự kiện từ thiện.
She always does a thorough think through before making important decisions.
Cô ấy luôn thực hiện một quá trình suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định quan trọng.
The team conducted a detailed think through of the community project.
Nhóm tiến hành một quá trình suy nghĩ chi tiết về dự án cộng đồng.
Cụm từ "think through" mang nghĩa là suy nghĩ kỹ lưỡng hoặc xem xét một vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau để có được quyết định hoặc giải pháp tốt nhất. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ cho cụm từ này về mặt nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết, "think through" thường được nhận diện trong văn phong chính thức hoặc học thuật hơn. Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân tích toàn diện trước khi đưa ra kết luận.
Cụm từ "think through" có nguồn gốc từ động từ "think", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "þencan", có nghĩa là suy ngẫm hoặc cân nhắc. Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 14, nó mang trong mình ý nghĩa về việc xem xét một vấn đề một cách cẩn thận. "Through", từ tiếng Anh cổ "þurh", thể hiện sự xuyên suốt hay hoàn thiện. Kết hợp lại, "think through" biểu thị hành động suy nghĩ sâu sắc và toàn diện về một chủ đề hoặc vấn đề nào đó, phản ánh tính chất cẩn trọng và khả năng phân tích trong tư duy.
Cụm từ "think through" thường xuất hiện trong cả bốn kỹ năng của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với mức độ sử dụng trung bình. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để chỉ quá trình phân tích, đánh giá mạch lạc và giải quyết vấn đề. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận nhóm và tư vấn, nơi cần sự cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp