Bản dịch của từ Thornbill trong tiếng Việt

Thornbill

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thornbill (Noun)

ɵˈoʊɹnbɪl
ɵˈoʊɹnbɪl
01

Một loài chim chích úc nhỏ với bộ lông xám xịt và mỏ nhọn.

A small australian warbler with drab plumage and a pointed bill.

Ví dụ

The thornbill lives in the forests of Australia, especially near rivers.

Thornbill sống trong rừng ở Úc, đặc biệt gần các con sông.

Many people do not see the thornbill during their nature walks.

Nhiều người không nhìn thấy thornbill trong những chuyến đi bộ tự nhiên.

Is the thornbill common in urban areas of Australia?

Thornbill có phổ biến ở các khu vực đô thị của Úc không?

02

Một loài chim ruồi châu mỹ nhiệt đới với mỏ ngắn và nhọn.

A tropical american hummingbird with a short sharply pointed bill.

Ví dụ

The thornbill is a unique bird found in tropical forests.

Thornbill là một loài chim độc đáo sống ở rừng nhiệt đới.

Many people do not know about the thornbill's habitat and behavior.

Nhiều người không biết về môi trường sống và hành vi của thornbill.

Is the thornbill common in social gatherings of birdwatchers?

Thornbill có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội của những người yêu chim không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thornbill/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thornbill

Không có idiom phù hợp