Bản dịch của từ Thought-out trong tiếng Việt
Thought-out

Thought-out (Adjective)
Được xây dựng, xây dựng hoặc đạt được bằng tư duy hoặc lao động trí óc; được xem xét kỹ lưỡng. thường xuyên đi kèm trạng từ định nghĩa (as well, kém, v.v.).
Elaborated constructed or arrived at by thinking or mental labour thoroughly considered frequently with qualifying adverb as well poorly etc.
Her thought-out plan for the charity event impressed everyone.
Kế hoạch được suy nghĩ kỹ lưỡng của cô ấy ấn tượng với mọi người.
The thought-out decision to relocate the community center was well-received.
Quyết định được suy nghĩ kỹ lưỡng về việc di dời trung tâm cộng đồng được đón nhận.
The poorly thought-out budget led to financial difficulties for the organization.
Ngân sách được suy nghĩ kém cẩn thận dẫn đến khó khăn tài chính cho tổ chức.
"Thought-out" là một tính từ chỉ những kế hoạch, ý tưởng hoặc quyết định đã được xem xét kỹ lưỡng và cân nhắc trước khi thực hiện. Từ này thể hiện sự chu đáo và sự chuẩn bị cẩn thận trong quá trình ra quyết định. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt trong cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, dạng viết "thought-out" đôi khi hiếm gặp hơn so với cụm từ "well-thought-out", nhưng vẫn được hiểu một cách tương đương.
Từ "thought-out" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "think", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "thincan", có nghĩa là "nghĩ" hoặc "suy nghĩ". Trong bối cảnh ngôn ngữ hiện đại, "thought-out" chỉ sự cân nhắc kỹ lưỡng và chu đáo trong quá trình lập kế hoạch hay quyết định. Khái niệm này liên quan đến việc hình thành những ý tưởng rõ ràng và có tính tổ chức, thể hiện sự cẩn trọng trong tư duy và hành động.
Từ "thought-out" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người học thường cần diễn đạt các ý tưởng hoặc kế hoạch một cách rõ ràng và có hệ thống. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến lập kế hoạch, quản lý dự án, và phân tích ý tưởng, đề cập đến sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tính chu đáo trong quá trình phát triển một ý tưởng hoặc quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp